Định nghĩa của từ flection

flectionnoun

sự uốn cong

/ˈflekʃn//ˈflekʃn/

Từ "flection" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ tiếng Latin "flectere" có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "quay", và cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "flex". Danh từ tiếng Latin "flectio", là dạng chủ ngữ của động từ "flectere", dùng để chỉ hành động uốn cong hoặc quay. Vào thế kỷ 15, tiếng Anh đã sử dụng từ "flection" từ tiếng Latin, ban đầu dùng theo nghĩa là hình dạng cong hoặc uốn cong. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa thay đổi hướng hoặc điểm ngoặt, thường theo nghĩa vật lý hoặc nghĩa bóng. Ngày nay, các nhà ngôn ngữ học và người sử dụng ngôn ngữ sử dụng từ "flection" để mô tả quá trình thay đổi dạng của một từ trong ngôn ngữ, chẳng hạn như thay đổi thì của động từ hoặc thêm hậu tố vào danh từ. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ nghĩa tiếng Latin là uốn cong hoặc quay, vì hình thức của từ thường bị thay đổi thông qua việc sửa đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự uốn

meaningchỗ uốn

meaning(ngôn ngữ học) biến tố

typeDefault

meaningsự uốn; đạo hàm bậc hai

namespace
Ví dụ:
  • The hiker carefully navigated the rocky terrain, relying on his keen sense of flection to avoid slipping on the slick boulders.

    Người đi bộ đường dài cẩn thận di chuyển trên địa hình đá, dựa vào khả năng phản xạ nhạy bén để tránh trượt trên những tảng đá trơn trượt.

  • The gymnast twisted and turned her body in a dazzling display of flection, leaving the audience breathless.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ này đã xoay người và thực hiện một màn biểu diễn uốn dẻo tuyệt đẹp, khiến khán giả phải nín thở.

  • The yogi mastered the art of flection, contorting her body into jaw-dropping poses that seemed impossible.

    Người tập yoga đã thành thạo nghệ thuật uốn cong, uốn cong cơ thể thành những tư thế ấn tượng dường như không thể thực hiện được.

  • The dancer executed a series of flective movements, her limbs bending and contorting in perfect harmony with the music.

    Người vũ công thực hiện một loạt các động tác uyển chuyển, tứ chi uốn cong và vặn vẹo theo nhịp điệu hoàn hảo của âm nhạc.

  • The horse rider guided her horse through a flective course, expertly maneuvering through the intricate obstacles.

    Người cưỡi ngựa điều khiển chú ngựa của mình đi theo một lộ trình khéo léo, khéo léo vượt qua những chướng ngại vật phức tạp.

  • The skier gracefully linked his turns, relying on his flective abilities to navigate the slopes with ease.

    Người trượt tuyết khéo léo thực hiện các cú rẽ, dựa vào khả năng phản xạ của mình để di chuyển trên các con dốc một cách dễ dàng.

  • The martial artist executed a series of flective moves, his muscles and joints bending and twisting in impressive ways.

    Người võ sĩ đã thực hiện một loạt các động tác uyển chuyển, cơ và khớp của anh uốn cong và xoắn lại theo những cách ấn tượng.

  • The contortionist amazed the audience with her flective abilities, bending her body in ways that seemed almost supernatural.

    Nghệ sĩ uốn dẻo này đã khiến khán giả kinh ngạc với khả năng uốn cong cơ thể theo những cách gần như siêu nhiên.

  • The gymnast soared through the air, her arms and legs flecting as she executed a death-defying routine.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ bay vút lên không trung, tay chân đung đưa khi thực hiện một động tác nguy hiểm đến tính mạng.

  • The diving coach helped her students develop their flective skills, teaching them how to bend and twist their bodies in order to achieve maximum aerodynamics during their dives.

    Huấn luyện viên lặn đã giúp học viên của mình phát triển các kỹ năng phản xạ, dạy họ cách uốn cong và vặn cơ thể để đạt được hiệu suất khí động học tối đa trong khi lặn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches