danh từ
vết lốm đốm
a sky flecked with clouds: bầu trời lốm đốm may
đốm sáng, đốm vàng
flecks sunlight under a tree: những đốm nắng dưới bóng cây
(y học) hết hoe
ngoại động từ
làm lốm đốm, điểm
a sky flecked with clouds: bầu trời lốm đốm may