Định nghĩa của từ flathead

flatheadadjective

đầu bẹt

/ˈflæthed//ˈflæthed/

Thuật ngữ "flathead" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng trong trường hợp này, nó ám chỉ một nhóm người bản địa sinh sống ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Nguồn gốc của thuật ngữ "flathead" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1700, khi những người buôn bán lông thú người Anh và Pháp bắt đầu tương tác với những người bản địa này. Cái tên "flathead" bắt nguồn từ ngoại hình của một số thành viên của Quốc gia Flathead. Một số cá thể Flathead có đầu phẳng tự nhiên, một tình trạng được gọi là "plagiocephaly" hoặc "khuôn đầu". Nguyên nhân của tình trạng này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng có thể là do cách trẻ sơ sinh được mẹ bế và ôm theo truyền thống. Ngoài ra, một số người bản địa khác được cho là đã sử dụng thuật ngữ "Flatheads" để mô tả người Flathead do phong tục và lối sống riêng biệt của họ, khác với các cộng đồng lân cận. Những khác biệt về văn hóa này trải dài từ phương pháp đánh bắt cá, săn bắn và hái lượm đến ngôn ngữ và tập tục tôn giáo riêng biệt. Nhìn chung, "flathead" là một thuật ngữ tương đối mới và mang tính miệt thị được sử dụng để mô tả Quốc gia Flathead. Nhiều người bản địa thích được gọi bằng tên truyền thống của họ, phản ánh bản sắc văn hóa và di sản của họ. Trong những năm gần đây, đã có những nỗ lực nhằm bảo tồn và thúc đẩy ngôn ngữ và văn hóa bản địa, bao gồm Ngôn ngữ thác nước ba tầng của Quốc gia Flathead và các tập quán nông nghiệp truyền thống của họ.

namespace

with an end that is straight and not like a cross in shape

với một đầu thẳng và không có hình dạng giống chữ thập

Từ, cụm từ liên quan

that fits in a hole with its top surface level with the surface of the material

vừa khít với một lỗ có bề mặt trên cùng ngang bằng với bề mặt vật liệu