Định nghĩa của từ flashlight

flashlightnoun

đèn pin

/ˈflaʃlʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "flashlight" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, kết hợp các từ "flash" và "light". "Flash" ám chỉ sự bùng nổ đột ngột của ánh sáng do thiết bị tạo ra, trong khi "light" chỉ đơn giản là biểu thị ánh sáng phát ra. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi đèn pin điện, thiết bị chiếu sáng cầm tay đầu tiên, trở nên phổ biến. Trước đó, các thiết bị tương tự được gọi là "đèn pin điện" hoặc "đèn bỏ túi". "Đèn pin" nổi lên như một thuật ngữ ngắn gọn và mô tả hơn cho các nguồn sáng cầm tay này.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the sun set, the hiker pulled out his flashlight and began to navigate the dark forest.

    Ngay khi mặt trời lặn, người đi bộ đường dài lấy đèn pin ra và bắt đầu tìm đường trong khu rừng tối tăm.

  • The campers gathered around the cabin, each holding a flashlight, as they told spooky ghost stories.

    Những người cắm trại tụ tập quanh cabin, mỗi người cầm một chiếc đèn pin và kể những câu chuyện ma rùng rợn.

  • When the power went out during the storm, the family quickly grabbed their flashlights and huddled together in the living room.

    Khi mất điện trong cơn bão, cả gia đình nhanh chóng cầm đèn pin và tụ tập lại trong phòng khách.

  • The nurse carried a flashlight in one hand and a medical kit in the other as she made her way through the dimly lit hospital.

    Cô y tá cầm đèn pin trên một tay và hộp cứu thương trên tay kia khi cô đi qua bệnh viện thiếu ánh sáng.

  • The search party wandered through the jungle, their bright flashlights slicing through the darkness.

    Đội tìm kiếm đi lang thang qua khu rừng, ánh đèn pin sáng rực của họ rọi sáng trong bóng tối.

  • The firefighter shone his flashlight into the burning building to search for any survivors.

    Người lính cứu hỏa chiếu đèn pin vào tòa nhà đang cháy để tìm kiếm người sống sót.

  • The carpenter used a flashlight to illuminate the area where he was installing new light fixtures.

    Người thợ mộc sử dụng đèn pin để chiếu sáng khu vực anh ta đang lắp đặt đèn mới.

  • The detective held a flashlight under the victim's chin, trying to assess the cause of death in the pitch-black alley.

    Thám tử chiếu đèn pin dưới cằm nạn nhân, cố gắng đánh giá nguyên nhân cái chết trong con hẻm tối đen như mực.

  • The security guard patrolled the deserted parking lot with a flashlight in hand, keeping a watchful eye out for any suspicious activity.

    Người bảo vệ tuần tra bãi đậu xe vắng vẻ với đèn pin trên tay, luôn để mắt tới mọi hoạt động đáng ngờ.

  • The mayor led the way with a flashlight in front of him, guiding the crowd through the flooded streets during the heavy rainstorm.

    Thị trưởng dẫn đường với chiếc đèn pin ở phía trước, hướng dẫn đám đông đi qua những con phố ngập nước trong cơn mưa lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches