Định nghĩa của từ flash mob

flash mobnoun

đám đông chớp nhoáng

/ˈflæʃ mɒb//ˈflæʃ mɑːb/

Thuật ngữ "flash mob" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả một cuộc tụ tập bất ngờ và đột ngột của mọi người, thường là ở nơi công cộng, nhanh chóng giải tán sau một buổi biểu diễn ngắn và được phối hợp. Thuật ngữ này là sự kết hợp của "flash" (bắt nguồn từ "flashbulb" dùng để chỉ một loại máy ảnh chụp ảnh) và "mob" (có nghĩa là một nhóm người lớn). Flash mob là một hiện tượng văn hóa vào đầu những năm 2000, lấy cảm hứng từ sự phát triển của phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ di động. Chúng thường được tổ chức bằng các nền tảng truyền thông xã hội, nơi những người tham gia sẽ được mời tập hợp tại một thời điểm và địa điểm cụ thể cho một sự kiện không được chấp thuận. Flash mob đầu tiên được ghi nhận là vào năm 2002, khi một nhóm sinh viên tại Đại học Nottingham ở Anh tổ chức một buổi biểu diễn ngẫu hứng tại một trung tâm mua sắm địa phương. Kể từ đó, flash mob đã được tổ chức trên khắp thế giới vì nhiều lý do, bao gồm thúc đẩy các mục đích xã hội, nâng cao nhận thức về di sản văn hóa hoặc tài năng và đơn giản là để giải trí cho mọi người. Mặc dù ban đầu được coi là một hình thức nghệ thuật biểu diễn du kích, flash mob đã phát triển và được sử dụng cho mục đích thương mại và tiếp thị, chẳng hạn như quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm. Bất chấp một số nhận thức tiêu cực, flash mob đã trở nên phổ biến rộng rãi, nhờ sự lan truyền nhanh chóng và phạm vi phủ sóng rộng rãi của phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, tính tự phát và không thể đoán trước của chúng vẫn tiếp tục là nguồn cảm hứng và sự phấn khích cho nhiều người.

namespace
Ví dụ:
  • A group of hidden dancers suddenly erupted into a choreographed routine, surprising shoppers at the mall in a flash mob.

    Một nhóm vũ công ẩn mình đột nhiên thực hiện một động tác nhảy được biên đạo sẵn, khiến những người mua sắm tại trung tâm thương mại bất ngờ trong một màn flashmob.

  • The streets of the city were filled with people, all dancing in unison in a flash mob initiative to promote a community event.

    Các con phố trong thành phố tràn ngập người dân, tất cả cùng nhảy theo điệu flashmob để quảng bá cho một sự kiện cộng đồng.

  • The flash mob at the train station left onlookers laughing and cheering as they saw a group of strangers break into an impromptu dance performance.

    Màn nhảy flashmob tại nhà ga xe lửa khiến những người chứng kiến ​​bật cười và reo hò khi chứng kiến ​​một nhóm người lạ tham gia màn biểu diễn nhảy ngẫu hứng.

  • The flash mob went viral after a video of the event was shared on social media, showing people dancing in corridors and stairwells of an office building.

    Điệu nhảy flashmob này đã lan truyền rộng rãi sau khi một video về sự kiện này được chia sẻ trên mạng xã hội, cho thấy cảnh mọi người nhảy múa ở hành lang và cầu thang của một tòa nhà văn phòng.

  • The flash mob at the park fizzled out with a final pose as the organiser called it quits, leaving the spectators amazed by the synchronised moves.

    Màn biểu diễn flashmob tại công viên kết thúc với màn tạo dáng cuối cùng khi người tổ chức tuyên bố dừng lại, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước những động tác đồng bộ.

  • The flash mob in the park drew a large crowd as people joined in even without knowing the choreography, creating a sea of movement.

    Màn nhảy flashmob trong công viên đã thu hút rất đông người tham gia dù không biết vũ đạo, tạo nên một biển chuyển động.

  • The flash mob in the library was a completely silent affair, with dancers dressed in library silence signs and moving in perfect harmony to the background music playing on their earphones.

    Buổi nhảy flashmob trong thư viện diễn ra hoàn toàn trong im lặng, với các vũ công mặc trang phục có biển báo im lặng của thư viện và di chuyển theo nhịp điệu hoàn hảo trên nền nhạc phát ra từ tai nghe.

  • The flash mob in the market square danced to a mix of old and new classics, from Michael Jackson's 'Thriller' to Justin Timberlake's 'Suit & Tie'.

    Đám đông nhảy flashmob ở quảng trường chợ nhảy theo những giai điệu kết hợp giữa nhạc cổ điển cũ và mới, từ 'Thriller' của Michael Jackson đến 'Suit & Tie' của Justin Timberlake.

  • The flash mob at the beach started as a dance, but ended up being a sandcastle building competition with participants moving their limbs to create intricate structures.

    Màn flashmob trên bãi biển bắt đầu bằng một điệu nhảy, nhưng kết thúc lại là cuộc thi xây lâu đài cát với những người tham gia phải di chuyển chân tay để tạo nên những cấu trúc phức tạp.

  • The flash mob also served as a fundraiser for a local charity as spectator donated freely to witness the spontaneous and heart-warming performances.

    Buổi biểu diễn flashmob cũng đóng vai trò gây quỹ cho một tổ chức từ thiện địa phương khi khán giả tự nguyện quyên góp để chứng kiến ​​những màn trình diễn ngẫu hứng và ấm áp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches