Định nghĩa của từ flash card

flash cardnoun

thẻ flash

/ˈflæʃ kɑːd//ˈflæʃ kɑːrd/

Thuật ngữ "flash card" dùng để chỉ một loại công cụ hỗ trợ học tập trình bày thông tin theo định dạng cô đọng và súc tích. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nhà tâm lý học người Mỹ Edward L. Thorndike phát triển một phương pháp học tập được gọi là kỹ thuật "nối các điểm". Ban đầu, kỹ thuật của Thorndike liên quan đến việc dạy động vật liên kết các kích thích khác nhau với một số phản ứng nhất định. Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này, ông đã tạo ra các thẻ có hình ảnh và ký hiệu dần trở nên ít chi tiết hơn và trừu tượng hơn, đỉnh điểm là một thẻ trống yêu cầu động vật nhớ lại mối liên hệ đã học trước đó. Sự thành công của kỹ thuật của Thorndike đã dẫn đến việc nó được các nhà giáo dục áp dụng vào những năm 1920 và 1930. Các thẻ, thường được làm bằng giấy cứng hoặc bìa cứng, có một câu hỏi hoặc lời nhắc ở một mặt và câu trả lời hoặc thông tin thu thập ở mặt còn lại. Những thẻ này được gọi là "thẻ câu đố" hoặc "thẻ câu hỏi" vào thời điểm đó. Vào những năm 1950, một giáo sư toán học tên là Robert G. Bork đã giới thiệu thuật ngữ "flash card" để mô tả các công cụ hỗ trợ học tập này, nhờ khả năng tạo ra phản hồi nhanh chóng và tức thời khi sử dụng trong các buổi học. "Flash" ám chỉ cách các thẻ xuất hiện trước mặt học sinh, trình bày thông tin một cách nhanh chóng và ngắn gọn để ghi nhớ và nhớ lại. Ngày nay, thẻ flash vẫn tiếp tục là một công cụ phổ biến và hiệu quả để học tập và nghiên cứu, với các phiên bản kỹ thuật số có sẵn rộng rãi để sử dụng trên máy tính, máy tính bảng và điện thoại thông minh. Thẻ flash đã đi một chặng đường dài kể từ khi ra đời, nhưng chức năng thiết yếu của chúng vẫn như vậy: giúp học sinh học tập và ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

namespace

a card with a word or picture on it, used by teachers during lessons

một tấm thẻ có chữ hoặc hình ảnh trên đó, được giáo viên sử dụng trong giờ học

a feature in an app or online game that flashes up a word or picture, used as a teaching or learning aid

một tính năng trong ứng dụng hoặc trò chơi trực tuyến làm nổi bật một từ hoặc hình ảnh, được sử dụng như một công cụ hỗ trợ giảng dạy hoặc học tập

Ví dụ:
  • This study app has flash cards and word games that children love.

    Ứng dụng học tập này có các thẻ ghi nhớ và trò chơi chữ mà trẻ em yêu thích.