Định nghĩa của từ flak jacket

flak jacketnoun

áo khoác chống đạn

/ˈflæk dʒækɪt//ˈflæk dʒækɪt/

Thuật ngữ "flak jacket" bắt nguồn từ tiếng Đức "Flak", viết tắt của Flugabwehrkanone (súng phòng không). Trong Thế chiến II, quân đội Đức đã sử dụng những khẩu súng này để nhắm vào máy bay Đồng minh, dẫn đến nguồn cung cấp dồi dào máy bay địch bị bắn rơi. Những chiếc máy bay này thường mang theo thiết bị cứu sinh cho phi công, bao gồm áo vest chuyên dụng làm từ nhiều lớp vải chứa đầy nút bần để bảo vệ chống lại mảnh đạn và vết thương do đạn bắn. Loại áo vest này được quân lính Đồng minh gọi là "flak jacket" do có nguồn gốc từ việc tái sử dụng vật liệu từ máy bay Đức bị bắn rơi. Sau chiến tranh, các lực lượng quân sự trên khắp thế giới bắt đầu sản xuất những chiếc áo vest bảo vệ tương tự, củng cố thuật ngữ "flak jacket" thành một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ áo vest chống đạn trong từ điển quân sự hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier donned his flak jacket before heading into enemy territory.

    Người lính mặc áo khoác chống đạn trước khi tiến vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • The undercover agent slipped on her flak jacket as she prepared to make a dangerous stakeout.

    Nữ điệp viên chìm mặc áo khoác chống đạn khi chuẩn bị thực hiện một nhiệm vụ theo dõi nguy hiểm.

  • The firefighter wore his flak jacket and sanctioned hat as he joined his team to combat the recent wildfire.

    Người lính cứu hỏa mặc áo khoác chống đạn và đội mũ chuyên dụng khi tham gia cùng đội của mình để chống lại đám cháy rừng gần đây.

  • The police officer put on his flak jacket and bulletproof vest before embarking on a high-pressure drug raid.

    Viên cảnh sát mặc áo khoác chống đạn và áo chống đạn trước khi bắt đầu cuộc đột kích ma túy áp lực cao.

  • The construction worker fastened his flak jacket to prevent any potential injury from falling debris.

    Người công nhân xây dựng cài chặt áo chống đạn để tránh mọi thương tích có thể xảy ra do các mảnh vỡ rơi xuống.

  • The pilot boarded the bomber with his flak jacket zipped tightly in case of any unexpected attacks.

    Phi công lên máy bay ném bom với áo khoác chống đạn được kéo khóa chặt để phòng trường hợp bị tấn công bất ngờ.

  • The SWAT team members all wore flak jackets and helmets as they stormed the warehouse.

    Tất cả các thành viên đội SWAT đều mặc áo khoác và mũ bảo hiểm khi xông vào nhà kho.

  • The explosion left fiery debris flying through the air, but thanks to his flak jacket, the deliveryman escaped unharmed.

    Vụ nổ để lại những mảnh vỡ bốc cháy bay trong không khí, nhưng nhờ có áo chống đạn nên người giao hàng đã thoát nạn mà không hề hấn gì.

  • The military officer reminded his soldiers to always wear their flak jackets prior to setting out on duty.

    Sĩ quan quân đội nhắc nhở binh lính của mình luôn mặc áo khoác chống đạn trước khi làm nhiệm vụ.

  • The lifeguard strapped on her flak jacket, feeling empowered as she braved the strong waves to save a drowning swimmer.

    Người cứu hộ mặc áo khoác chống đạn, cảm thấy được tiếp thêm sức mạnh khi cô dũng cảm đương đầu với những con sóng mạnh để cứu một người bơi sắp chết đuối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches