Định nghĩa của từ fixed penalty

fixed penaltynoun

hình phạt cố định

/ˌfɪkst ˈpenəlti//ˌfɪkst ˈpenəlti/

Thuật ngữ "fixed penalty" bắt nguồn từ bối cảnh thực thi luật giao thông tại Vương quốc Anh vào những năm 1980. Thuật ngữ này đề cập đến khoản tiền phạt hoặc hình phạt do cơ quan giao thông áp dụng đối với một hành vi vi phạm giao thông cụ thể, chẳng hạn như chạy quá tốc độ, vi phạm luật đỗ xe hoặc vượt đèn đỏ. Đặc điểm nổi bật của hình phạt cố định là số tiền được xác định trước cho một hành vi vi phạm cụ thể do cơ quan giao thông đặt ra. Hình phạt có thể được thanh toán mà không cần người vi phạm phải ra tòa để bị truy tố. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho cả người vi phạm và cảnh sát, vì không phải trải qua quá trình xét xử kéo dài. Khái niệm về hình phạt cố định đã được các lĩnh vực thực thi pháp luật khác áp dụng, chẳng hạn như vi phạm môi trường và luật lao động, trong đó hình phạt cố định có thể được áp dụng đối với các hành vi vi phạm cụ thể. Việc sử dụng hình phạt cố định nhằm mục đích khuyến khích tuân thủ luật pháp bằng cách đưa ra các hình phạt mang tính hành chính và nhanh chóng, ngăn chặn sự cám dỗ phớt lờ luật pháp hoặc tranh chấp các hành vi vi phạm nhỏ.

namespace
Ví dụ:
  • After receiving a speeding ticket, the driver was issued a fixed penalty of £0 and 3 points on their license.

    Sau khi nhận được biên bản phạt vì chạy quá tốc độ, người lái xe đã bị phạt cố định 0 bảng Anh và trừ 3 điểm trên giấy phép lái xe.

  • The driver was caught running a red light, and they received a fixed penalty notice of €60 and a fine of €75 for another traffic offence.

    Người lái xe bị bắt gặp chạy đèn đỏ và họ đã nhận được thông báo phạt cố định là 60 euro và khoản tiền phạt 75 euro cho một hành vi vi phạm giao thông khác.

  • The motorist was fined a fixed penalty of $150 for failing to wear a seatbelt while driving.

    Người lái xe bị phạt cố định 150 đô la vì không thắt dây an toàn khi lái xe.

  • The person responsible for the graffiti on the building was given a fixed penalty of £250 and told to remove the tags within 14 days.

    Người chịu trách nhiệm cho hành vi vẽ bậy trên tòa nhà đã bị phạt cố định 250 bảng Anh và phải gỡ bỏ các biển báo trong vòng 14 ngày.

  • The individual found littering was given a fixed penalty notice of £50 and ordered to clean up the area they had dropped litter in.

    Cá nhân nào bị phát hiện xả rác sẽ bị phạt cố định 50 bảng Anh và phải dọn sạch khu vực họ xả rác.

  • The person caught parking in a disabled bay received a fixed penalty of £70 and was given three penalty points for the offence.

    Người bị bắt gặp đỗ xe ở vị trí dành cho người khuyết tật sẽ phải chịu mức phạt cố định là 70 bảng Anh và bị trừ ba điểm phạt cho hành vi vi phạm này.

  • The cyclist who went through a red light was issued a fixed penalty of £30 and given points on their cycling proficiency certificate.

    Người đi xe đạp vượt đèn đỏ sẽ bị phạt cố định 30 bảng Anh và bị trừ điểm trên chứng chỉ lái xe đạp.

  • The person caught fly-tipping was fined a fixed penalty of £400 and ordered to remove the waste from the site within 14 days.

    Người bị bắt quả tang vứt rác bừa bãi sẽ bị phạt một khoản tiền cố định là 400 bảng Anh và phải dọn rác khỏi địa điểm đó trong vòng 14 ngày.

  • The driver who failed to stop at a zebra crossing was given a fixed penalty of £0 and advised to attend a road safety awareness course.

    Tài xế không dừng lại ở vạch dành cho người đi bộ sẽ bị phạt cố định 0 bảng Anh và được khuyên nên tham gia khóa học nâng cao nhận thức về an toàn giao thông.

  • The motorist caught using a mobile phone while driving was issued a fixed penalty of £00 and told to attend a driver awareness course.

    Người lái xe bị phát hiện sử dụng điện thoại di động khi đang lái xe sẽ bị phạt cố định 00 bảng Anh và phải tham gia khóa học nâng cao nhận thức cho người lái xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches