Định nghĩa của từ fitted carpet

fitted carpetnoun

thảm trải sàn

/ˌfɪtɪd ˈkɑːpɪt//ˌfɪtɪd ˈkɑːrpɪt/

Thuật ngữ "fitted carpet" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 do nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp sàn tùy chỉnh có thể phù hợp hơn với đường viền và hình dạng của nhiều phòng khác nhau. Trước đó, thảm thường được bán theo kích thước và hình dạng tiêu chuẩn, khiến việc lắp đặt chúng ở những không gian độc đáo hoặc có hình dạng không đều trở nên khó khăn. Sự ra đời của các kỹ thuật sản xuất tiên tiến và sự sẵn có của các vật liệu mới cho phép tạo ra những tấm thảm có thể được cắt và lắp đặt chính xác theo thiết kế và bố cục của một căn phòng cụ thể. Điều này dẫn đến vẻ ngoài liền mạch và thẩm mỹ hơn, giúp củng cố sự phổ biến của thảm cố định như một lựa chọn sàn phổ biến. Ngoài ra, việc sử dụng các vật liệu tổng hợp như nylon và polyester làm cho thảm cố định bền hơn và dễ vệ sinh hơn, góp phần làm tăng thêm sức hấp dẫn của chúng trên thị trường. Do đó, thuật ngữ "fitted carpet" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong ngành sàn, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp sàn tùy chỉnh có thể được lắp đặt chuyên nghiệp để phù hợp với các yêu cầu riêng biệt của một căn phòng cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The newly renovated bedroom is now complete with a cozy fitted carpet, enhancing the overall look and feel of the space.

    Phòng ngủ mới được cải tạo hiện được trang bị thảm trải sàn ấm cúng, giúp tăng thêm diện mạo và cảm nhận chung của không gian.

  • The conference room's fitted carpet is a deep berry color, providing a sophisticated and elegant touch to the otherwise plain interior.

    Thảm trải sàn trong phòng hội nghị có màu quả mọng đậm, mang đến nét tinh tế và thanh lịch cho nội thất đơn giản.

  • The study room's fitted carpet has a subtle geometric pattern, adding visual interest and texture to the room.

    Thảm trải sàn trong phòng học có họa tiết hình học tinh tế, tạo thêm điểm nhấn và kết cấu cho căn phòng.

  • The living room's fitted carpet features a soft, gray tone, creating a peaceful and calming atmosphere.

    Thảm trải sàn phòng khách có tông màu xám mềm mại, tạo nên bầu không khí yên bình và thư thái.

  • The kitchen's fitted carpet is a durable, light green hue, making it easy to clean and match well with the room's color scheme.

    Thảm trải sàn nhà bếp có màu xanh lá cây nhạt bền, dễ vệ sinh và phù hợp với tông màu của căn phòng.

  • The bedroom's fitted carpet is a low-pile design, making it a hygienic choice for families with allergies.

    Thảm trải sàn trong phòng ngủ được thiết kế có lông ngắn, đảm bảo vệ sinh cho những gia đình bị dị ứng.

  • The fitted carpet in the child's bedroom is a bright and fun design, featuring dinosaurs and cars, bringing joy and delight to the young one.

    Tấm thảm trải sàn trong phòng ngủ của trẻ em có thiết kế tươi sáng và vui nhộn, có hình khủng long và ô tô, mang lại niềm vui và sự thích thú cho trẻ.

  • The fitted carpet in the dining room is a rich burgundy color, setting a sophisticated and mature tone for elegant meals and gatherings.

    Tấm thảm trải sàn trong phòng ăn có màu đỏ tía đậm, tạo nên tông màu tinh tế và trưởng thành cho những bữa ăn và buổi họp mặt trang trọng.

  • The home office's fitted carpet displays a sleek and solid hue, providing a professional and focused atmosphere for work.

    Thảm trải sàn văn phòng tại nhà có tông màu bóng và chắc chắn, tạo nên bầu không khí chuyên nghiệp và tập trung khi làm việc.

  • The bathroom's fitted carpet is a vibrant green shade, accentuated by small white dots, creating a playful and cheerful atmosphere in the otherwise mundane space.

    Thảm trải sàn trong phòng tắm có tông màu xanh lá cây rực rỡ, được nhấn nhá bằng những chấm trắng nhỏ, tạo nên bầu không khí vui tươi và phấn khởi trong không gian đơn điệu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches