Định nghĩa của từ fitness centre

fitness centrenoun

trung tâm thể dục

/ˈfɪtnəs sentə(r)//ˈfɪtnəs sentər/

Thuật ngữ "trung tâm thể dục" hay "fitness centre" trong tiếng Anh Anh, như cách gọi thông thường ngày nay, có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi người dân ngày càng quan tâm đến lối sống lành mạnh và năng động. Ban đầu, những nơi này được gọi là "gymnasiums" hoặc "phòng tập thể dục", vì chúng thường cung cấp thiết bị và không gian để mọi người cải thiện sức mạnh thể chất và sức bền. Tuy nhiên, khi khái niệm thể dục mở rộng ra ngoài phạm vi tập luyện sức mạnh, các trung tâm thể dục bắt đầu cung cấp nhiều lớp học, chương trình và dịch vụ nhằm cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể, chẳng hạn như tim mạch, yoga, tư vấn dinh dưỡng và đào tạo cá nhân. Thuật ngữ "trung tâm thể dục" hay "fitness centre" bao hàm định nghĩa rộng hơn này và nhấn mạnh vào việc thúc đẩy thể dục và sức khỏe thay vì chỉ tập luyện sức mạnh. Từ "center" cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của cộng đồng và các nguồn lực mà các cơ sở này cung cấp, cung cấp cho mọi người một địa điểm trung tâm để đạt được mục tiêu thể dục của họ. Ngày nay, các trung tâm thể dục có mặt ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm các trung tâm cộng đồng, cơ sở độc lập, tòa nhà dân cư và các cơ sở công ty, và đã phát triển để đáp ứng nhiều cấp độ và sở thích thể dục khác nhau. Bất kể vị trí hay quy mô, các trung tâm thể dục vẫn tiếp tục đóng vai trò là trung tâm cho những người muốn cải thiện sức khỏe và thể chất thông qua việc tập thể dục và hoạt động thể chất thường xuyên.

namespace
Ví dụ:
  • I go to the fitness centre three times a week to work on my cardiovascular health.

    Tôi đến trung tâm thể dục ba lần một tuần để rèn luyện sức khỏe tim mạch.

  • The fitness centre at my gym has a wide variety of strength-training equipment for me to choose from.

    Trung tâm thể dục tại phòng tập của tôi có nhiều loại thiết bị rèn luyện sức mạnh để tôi lựa chọn.

  • My friend suggested we join the fitness centre together because it's more affordable to pay for a membership as a couple.

    Bạn tôi gợi ý chúng tôi cùng tham gia phòng tập thể dục vì chi phí thành viên cho cả hai sẽ phải chăng hơn.

  • After a long day at work, I head to the fitness centre to unwind with a yoga class.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi đến trung tâm thể dục để thư giãn với lớp yoga.

  • Since I started going to the fitness centre regularly, I've noticed a significant improvement in my flexibility and balance.

    Từ khi tôi bắt đầu đến phòng tập thể dục thường xuyên, tôi nhận thấy sự cải thiện đáng kể về độ linh hoạt và khả năng giữ thăng bằng.

  • The fitness centre at my hotel has state-of-the-art equipment and personal trainers available for guests.

    Trung tâm thể dục tại khách sạn của tôi có trang thiết bị hiện đại và huấn luyện viên cá nhân phục vụ khách.

  • I prefer the quiet atmosphere of the fitness centre at my apartment building to the busier gym downtown.

    Tôi thích không khí yên tĩnh của phòng tập thể dục tại tòa nhà chung cư của tôi hơn là phòng tập thể dục đông đúc ở trung tâm thành phố.

  • The fitness centre at my work offers sessions with a nutritionist to help employees make informed choices about their diets.

    Trung tâm thể dục tại nơi làm việc của tôi cung cấp các buổi tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng để giúp nhân viên đưa ra lựa chọn sáng suốt về chế độ ăn uống của mình.

  • I want to sign up for a group fitness class at the fitness centre to meet new people and make exercising more enjoyable.

    Tôi muốn đăng ký một lớp thể dục nhóm tại trung tâm thể dục để gặp gỡ nhiều người mới và luyện tập thú vị hơn.

  • The fitness centre at the recreation centre in my neighbourhood is perfect for families because it has activities for children as well as adults.

    Trung tâm thể dục tại trung tâm giải trí ở khu phố của tôi là nơi lý tưởng cho các gia đình vì có cả hoạt động dành cho trẻ em và người lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches