Định nghĩa của từ fishtail

fishtailverb

đuôi cá

/ˈfɪʃteɪl//ˈfɪʃteɪl/

Từ "fishtail" có nguồn gốc từ tiếng Anh và bắt nguồn từ đặc điểm vật lý của đuôi cá. Vào thời Trung cổ, những người câu cá sẽ gọi đuôi hình chữ S (hình chữ S) của một số loài cá giống với đuôi cá, được chia thành hai thùy riêng biệt ở cuối. Từ tiếng Anh cổ để chỉ cá là "fisc" và "tæl" được dùng để mô tả hình dạng của đuôi. Đến thời kỳ tiếng Anh trung cổ, từ này đã phát triển thành "taille" hoặc "tyle", có nghĩa là hình dạng của đuôi cá. Cuối cùng, nó trở thành "tale", có thể có nghĩa là đuôi cá hoặc câu chuyện về một sự kiện. Từ hiện đại "fishtail" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, chủ yếu được dùng để mô tả lông đuôi của một số loài chim. Sau đó, thuật ngữ này được áp dụng cho đuôi chẻ đôi của bò hoặc thỏ, rồi đến động vật biển, đặc biệt là đuôi chẻ đôi của một số loài cá như cá da trơn hoặc cá tầm. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "fishtail" xuất phát từ hình dạng đặc biệt của một số đuôi cá giống với đuôi cá (hoặc, trong thời hiện đại, là đuôi chẻ đôi của cá). Từ này đã phát triển và thích nghi để mô tả nhiều thứ khác có đặc điểm tương tự, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ đặc điểm vật lý của đuôi cá.

namespace
Ví dụ:
  • The stylish fishtail braid was a popular hairstyle at the fashion show, with models both on the runway and in the audience wearing it.

    Kiểu tóc tết đuôi cá sành điệu là kiểu tóc được ưa chuộng tại các buổi trình diễn thời trang, được cả người mẫu trên sàn diễn và khán giả đều diện.

  • The fishtail pattern on the back of the dress added a unique touch to the otherwise simple design.

    Họa tiết đuôi cá ở mặt sau của chiếc váy tạo thêm nét độc đáo cho thiết kế đơn giản.

  • She spent hours perfecting the fishtail weave in her hair, determined to master the intricate braid.

    Cô đã dành nhiều giờ để hoàn thiện kiểu tóc đuôi cá, quyết tâm thành thạo bím tóc phức tạp này.

  • The fishtail fly line is a favorite among fly fishermen due to its versatility and durability.

    Dây câu đuôi cá là loại dây được những người câu cá bằng ruồi ưa chuộng vì tính linh hoạt và độ bền của nó.

  • The fishtail pattern on the wallpaper added a sense of depth and movement to the room.

    Họa tiết đuôi cá trên giấy dán tường tạo thêm chiều sâu và chuyển động cho căn phòng.

  • The fishtail jumpers used by weightlifters allow for a full range of motion during squats and other lower body exercises.

    Dây nhảy đuôi cá được người tập tạ sử dụng cho phép thực hiện đầy đủ các chuyển động trong khi tập squat và các bài tập khác cho thân dưới.

  • Fish were easily caught using the lure with the fishtail tail, which mimicked a wounded baitfish.

    Cá dễ dàng bị bắt bằng mồi có đuôi cá, trông giống như một con cá mồi bị thương.

  • The fishtail effect on the yarn created a beautiful, textured scarf.

    Hiệu ứng đuôi cá trên sợi len tạo nên chiếc khăn choàng đẹp mắt, có họa tiết.

  • The fishtail guitar tuner made it easy to quickly adjust the strings to the correct pitch.

    Bộ chỉnh dây đàn guitar hình đuôi cá giúp bạn dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh dây đàn về đúng cao độ.

  • The fisherman cast his line into the water, confident that the fishtail lure would attract the biggest catch.

    Người đánh cá thả cần câu xuống nước, tự tin rằng mồi câu hình đuôi cá sẽ thu hút được nhiều cá nhất.