Định nghĩa của từ fireside

firesidenoun

lửa bên

/ˈfaɪəsaɪd//ˈfaɪərsaɪd/

"Fireside" là một từ ghép được tạo thành từ "fire" và "side". Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tập tục cổ xưa là tụ tập quanh đống lửa để sưởi ấm, thắp sáng và giao lưu xã hội. "side" ám chỉ không gian bên cạnh lò sưởi, nơi mọi người ngồi hoặc đứng để tận hưởng lợi ích của ngọn lửa. Cách sử dụng này có từ những ngày đầu tiên của nền văn minh nhân loại, khi lửa đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Theo thời gian, "fireside" đã phát triển để biểu thị một bối cảnh ấm cúng, thân mật, thường gắn liền với việc kể chuyện, tụ họp gia đình và chia sẻ những trải nghiệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi

exampleto sit at the fireside: ngồi bên lò sưởi

meaning(nghĩa bóng) cuộc sống gia đình

examplea fireside scene: cảnh sống gia đình

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

namespace
Ví dụ:
  • My family gathered around the cozy fireside on a chilly evening, sipping hot cocoa and sharing stories.

    Gia đình tôi quây quần bên lò sưởi ấm cúng vào một buổi tối lạnh giá, nhâm nhi ca cao nóng và kể chuyện.

  • The crackling logs in the fireside brought a sense of warmth and relaxation to the room, inviting us to unwind after a long day.

    Tiếng củi nổ lách tách bên lò sưởi mang lại cảm giác ấm áp và thư giãn cho căn phòng, mời gọi chúng ta nghỉ ngơi sau một ngày dài.

  • The flames flickered merrily on the fireside, casting a soft glow that illuminated the faces of our loved ones.

    Ngọn lửa bập bùng vui vẻ bên lò sưởi, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ soi sáng khuôn mặt những người thân yêu của chúng tôi.

  • As the fire died down, we all curled up by the fireside, wrapped in blankets, and dozed off to the soothing sound of the embers.

    Khi ngọn lửa tắt dần, tất cả chúng tôi cuộn tròn bên lò sưởi, quấn chăn và ngủ thiếp đi trong âm thanh êm dịu của than hồng.

  • The fireside embodied the essence of comfort and coziness, making us feel safe and secure in its embrace.

    Bên lò sưởi tượng trưng cho sự thoải mái và ấm cúng, khiến chúng ta cảm thấy an toàn và yên tâm khi ở bên nó.

  • The smell of wood smoke wafted through the air around the fireside, evoking memories of childhood winters spent by the hearth.

    Mùi khói gỗ thoang thoảng trong không khí quanh lò sưởi, gợi lại những ký ức về mùa đông thời thơ ấu bên lò sưởi.

  • The glowing embers in the fireside served as a tranquil background to our friendly conversations, making every word feel more profound.

    Những tàn than hồng bên lò sưởi tạo nên bối cảnh yên bình cho những cuộc trò chuyện thân mật của chúng tôi, khiến từng lời nói trở nên sâu sắc hơn.

  • The fireside was the perfect spot for us to share our deepest thoughts, desires, and fears, as we savored the peacefulness that enveloped us.

    Bên lò sưởi là nơi lý tưởng để chúng tôi chia sẻ những suy nghĩ, mong muốn và nỗi sợ sâu kín nhất, đồng thời tận hưởng sự yên bình bao trùm.

  • The crackling sound of the burning logs in the fireside lulled us into a peaceful slumber every night, making us feel at one with nature.

    Âm thanh lách tách của những khúc gỗ cháy bên lò sưởi đưa chúng tôi vào giấc ngủ yên bình mỗi đêm, khiến chúng tôi cảm thấy hòa mình với thiên nhiên.

  • The warmth and intimacy of the fireside brought us closer to each other, fostering an atmosphere of camaraderie and contentment that we cherished.

    Sự ấm áp và gần gũi bên lò sưởi giúp chúng tôi xích lại gần nhau hơn, tạo nên bầu không khí đồng chí và mãn nguyện mà chúng tôi trân trọng.

Từ, cụm từ liên quan