Định nghĩa của từ fire sale

fire salenoun

bán tháo

/ˈfaɪə seɪl//ˈfaɪər seɪl/

Cụm từ "fire sale" thường được dùng để mô tả tình huống hàng hóa được bán với giá cực thấp do khủng hoảng tài chính hoặc nhu cầu cấp thiết khác về tiền mặt nhanh chóng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi các cửa hàng thường có hệ thống sưởi ấm trong nhà chạy bằng than hoặc dầu. Trong trường hợp hỏa hoạn xảy ra ở những cửa hàng như vậy, chủ sở hữu buộc phải nhanh chóng thanh lý toàn bộ hàng hóa của mình để giảm thiểu tổn thất. Họ thường bán mọi thứ với giá cực rẻ để bù đắp một phần tổn thất. Thuật ngữ "fire sale" được sử dụng để mô tả những đợt bán hàng vội vã và kịch tính này do nhu cầu cấp thiết phải thanh lý sản phẩm trước khi chúng bị hỏa hoạn thiêu rụi. Theo thời gian, cụm từ "fire sale" đã phát triển để chỉ bất kỳ tình huống nào mà hàng hóa được bán với giá chiết khấu cao, thường là do hoàn cảnh khó khăn hoặc cấp bách, chẳng hạn như phá sản, thanh lý hoặc giải phóng mặt bằng các mặt hàng tồn kho.

namespace

a sale at low prices of things that a company or person owns, usually in order to pay debts

việc bán với giá thấp những thứ mà một công ty hoặc một cá nhân sở hữu, thường là để trả nợ

Ví dụ:
  • The company was forced to have a fire sale of its assets.

    Công ty buộc phải bán tháo tài sản.

a sale of goods at low prices because they have been damaged by a fire or because they cannot be stored after a fire

việc bán hàng hóa với giá thấp vì chúng bị hư hỏng do hỏa hoạn hoặc vì chúng không thể được lưu trữ sau hỏa hoạn

Từ, cụm từ liên quan

All matches