Định nghĩa của từ fire extinguisher

fire extinguishernoun

bình chữa cháy

/ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃə(r)//ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/

Thuật ngữ "fire extinguisher" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi lính cứu hỏa bắt đầu sử dụng các thiết bị để dập tắt những ngọn lửa nhỏ trước khi chúng lan rộng. Những thiết bị ban đầu này, được gọi là "xe cứu hỏa", về cơ bản là máy bơm cầm tay có bình chứa nước có thể được sử dụng để dập tắt các đám cháy nhỏ. Khi công nghệ phát triển, các phương pháp mới để chữa cháy đã được phát triển, bao gồm việc sử dụng các hợp chất hóa học để dập tắt ngọn lửa. Năm 1861, một nhà hóa học người Pháp tên là Antoine-Laurent de Jussieu đã tạo ra một hợp chất vôi clo hóa, sau này được gọi là bột Jussieu, có hiệu quả trong việc dập tắt đám cháy. Ý tưởng sử dụng các hóa chất này để dập tắt đám cháy đã dẫn đến việc phát minh ra bình chữa cháy đầu tiên, được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ vào năm 1863 bởi một người đàn ông tên là Charles F. Gamble. Bình chữa cháy của ông là một xi lanh kim loại chứa đầy khí nén và bột Jussieu, được đưa vào đám cháy bằng cách kéo cần gạt. Theo thời gian, thiết kế và các thành phần của bình chữa cháy đã phát triển, nhưng khái niệm cơ bản về việc sử dụng tác nhân hóa học để dập tắt đám cháy vẫn giữ nguyên. Ngày nay, có nhiều loại bình chữa cháy trên thị trường, mỗi loại được thiết kế để dập tắt các loại hỏa hoạn khác nhau nhưng tất cả đều có cùng chức năng cơ bản: dập tắt ngọn lửa trước khi chúng gây ra thiệt hại đáng kể.

namespace
Ví dụ:
  • In case of a fire, it is crucial to grab the fire extinguisher from the wall mount before evacuating the building.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, điều quan trọng là phải lấy bình chữa cháy trên tường trước khi sơ tán khỏi tòa nhà.

  • The fire extinguisher in the kitchen is easily accessible and should be inspected regularly to ensure its effectiveness.

    Bình chữa cháy trong bếp phải dễ tiếp cận và phải được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.

  • The fire marshal demonstrated how to use a fire extinguisher in the event of an emergency, encouraging all employees to become familiar with the process.

    Cảnh sát phòng cháy chữa cháy đã trình diễn cách sử dụng bình chữa cháy trong trường hợp khẩn cấp, khuyến khích tất cả nhân viên làm quen với quy trình này.

  • Prior to arriving at the burning building, the fire department was dispatched and requested to bring their fire extinguishers in the event that the blaze was small and needed immediate containment.

    Trước khi đến tòa nhà đang cháy, đội cứu hỏa đã được điều động và yêu cầu mang theo bình chữa cháy để phòng trường hợp đám cháy nhỏ và cần dập tắt ngay lập tức.

  • After disposing of the fire, the firefighters explained that the fire extinguisher was an indispensable tool in their line of work.

    Sau khi dập tắt đám cháy, lính cứu hỏa giải thích rằng bình chữa cháy là công cụ không thể thiếu trong công việc của họ.

  • It is advised to keep a fire extinguisher in places such as the garage, storage room, or near the furnace to have quick access in case of unexpected fires.

    Nên để bình chữa cháy ở những nơi như gara, phòng chứa đồ hoặc gần lò sưởi để có thể tiếp cận nhanh trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn bất ngờ.

  • With its bright red color and simple, intuitive design, the fire extinguisher is very easy to spot and use for anyone equipped with basic needs.

    Với màu đỏ tươi và thiết kế đơn giản, trực quan, bình chữa cháy rất dễ phát hiện và sử dụng đối với bất kỳ ai có nhu cầu cơ bản.

  • The official recommended hiring a professional to inspect the fire extinguisher yearly to ensure its functionality and maintenance.

    Vị quan chức này khuyến cáo nên thuê một chuyên gia kiểm tra bình chữa cháy hàng năm để đảm bảo chức năng và khả năng bảo dưỡng của bình.

  • The use of a fire extinguisher could significantly lessen collateral damage, saving both lives and expense in losses.

    Việc sử dụng bình chữa cháy có thể làm giảm đáng kể thiệt hại tài sản, cứu sống được nhiều người và giảm chi phí tổn thất.

  • Once the fire is contained, the firefighters will assess the need for a complete replacement of the fire extinguisher, taking into consideration its age, condition, and past usage.

    Sau khi dập tắt đám cháy, lính cứu hỏa sẽ đánh giá nhu cầu thay thế toàn bộ bình chữa cháy, dựa trên tuổi thọ, tình trạng và quá trình sử dụng trước đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches