Định nghĩa của từ fire chief

fire chiefnoun

đội trưởng cứu hỏa

/ˈfaɪə tʃiːf//ˈfaɪər tʃiːf/

Thuật ngữ "fire chief" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi các khu vực đô thị bắt đầu thành lập các sở cứu hỏa chuyên nghiệp để ứng phó với tần suất và mức độ nghiêm trọng ngày càng tăng của các vụ hỏa hoạn. Trước đó, công tác chữa cháy ở các thành phố phần lớn do lính cứu hỏa tình nguyện hoặc theo hợp đồng đảm nhiệm, những người thường được trang bị và tổ chức kém. Vào cuối những năm 1800, các cộng đồng bắt đầu thuê các đội trưởng cứu hỏa toàn thời gian để quản lý các sở cứu hỏa mới này. Từ "chief" phản ánh thẩm quyền và khả năng lãnh đạo cần thiết để giám sát một chức năng quan trọng như vậy. "Hỏa hoạn" tự giải thích, vì nó đề cập đến sự cố hoặc mối nguy hiểm cụ thể mà sở cứu hỏa được thiết kế để ứng phó. Theo thời gian, vai trò của đội trưởng cứu hỏa đã phát triển để bao gồm nhiều trách nhiệm ngoài việc dập lửa, bao gồm các dịch vụ y tế khẩn cấp, xử lý vật liệu nguy hiểm, phòng cháy chữa cháy và giáo dục.

namespace

a person who is in charge of a group of firefighters (= people whose job is to put out fires)

người phụ trách một nhóm lính cứu hỏa (= những người có nhiệm vụ dập tắt hỏa hoạn)

Ví dụ:
  • advanced training for fire chiefs on how to manage their teams on-site

    đào tạo nâng cao cho đội trưởng cứu hỏa về cách quản lý đội của họ tại chỗ

a person who is in charge of a fire department (= the organization of people whose job is to put out fires)

người phụ trách sở cứu hỏa (= tổ chức những người có nhiệm vụ dập tắt hỏa hoạn)

Ví dụ:
  • The town's fire chief and mayor activated the emergency evacuation sirens at 8 a.m.

    Trưởng phòng cứu hỏa và thị trưởng thị trấn đã kích hoạt còi báo động sơ tán khẩn cấp lúc 8 giờ sáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches