Định nghĩa của từ fire ant

fire antnoun

kiến lửa

/ˈfaɪər ænt//ˈfaɪər ænt/

Tên gọi thông thường "fire ant" dùng để chỉ một nhóm loài kiến ​​hung dữ và xâm lấn có nguồn gốc từ Châu Mỹ Latinh. Thuật ngữ "fire ant" xuất phát từ cảm giác đau đớn và bỏng rát do bị những con kiến ​​này đốt hoặc cắn. Khi kiến ​​lửa xâm chiếm các khu vực mới, chúng có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái và cơ sở hạ tầng của con người bằng cách thay thế các loài bản địa và phá hoại mùa màng. Loài kiến ​​lửa nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ là Solenopsis invicta, loài này vô tình được du nhập vào nước này vào những năm 1930 và kể từ đó đã lan rộng khắp khu vực Đông Nam. Bản chất xâm lấn của kiến ​​lửa, cùng với cường độ cắn và đốt của chúng, đã mang lại cho chúng biệt danh là loài kiến ​​lửa.

namespace
Ví dụ:
  • Fire ants swarmed over the picnic blanket, biting and stinging anyone who dared to disturb their nest.

    Kiến lửa bu đầy trên tấm thảm dã ngoại, cắn và đốt bất kỳ ai dám làm phiền tổ của chúng.

  • Be careful not to step on a mound of fire ants, as their bites can be painful and result in itchy welts.

    Hãy cẩn thận không được giẫm lên đống kiến ​​lửa vì vết cắn của chúng có thể gây đau đớn và để lại vết loét ngứa.

  • The farmer sprinkled a solution of boric acid around his crops to deter the fiery onslaught of fire ants.

    Người nông dân rắc dung dịch axit boric xung quanh cây trồng của mình để ngăn chặn sự tấn công dữ dội của kiến ​​lửa.

  • The biologist observed how fire ants worked together to build a complicated network of tunnels and chambers beneath the soil.

    Nhà sinh vật học đã quan sát cách kiến ​​lửa hợp tác với nhau để xây dựng một mạng lưới đường hầm và khoang phức tạp bên dưới lòng đất.

  • When fired ants attacked the sandcastle, the children formed a barrier and carefully carried their toys back indoors.

    Khi những con kiến ​​lửa tấn công lâu đài cát, bọn trẻ tạo thành một rào chắn và cẩn thận mang đồ chơi của mình vào nhà.

  • The dog picked up a stick and waved it at the feisty horde of red and black fire ants, causing them to scatter in all directions.

    Con chó nhặt một cây gậy và vẫy vào đám kiến ​​lửa hung dữ màu đỏ và đen, khiến chúng chạy tán loạn khắp nơi.

  • The fire ants were an unstoppable force, marching steadily through the backyard in search of food and victims.

    Kiến lửa là một lực lượng không thể ngăn cản, di chuyển đều đặn qua sân sau để tìm kiếm thức ăn và nạn nhân.

  • The garden sprinkler became a miniature obstacle course for the spirited counterpunchers as it sent the fire ants scurrying in all directions.

    Vòi phun nước trong vườn trở thành chướng ngại vật thu nhỏ cho những người phản công đầy nhiệt huyết khi nó xua đuổi lũ kiến ​​lửa chạy tán loạn khắp mọi hướng.

  • Despite their menacing reputation, fire ants are actually quite small and have too little venom to pose a life-threatening danger to humans.

    Mặc dù có tiếng là đáng sợ, nhưng thực ra kiến ​​lửa khá nhỏ và có quá ít nọc độc để có thể gây nguy hiểm đến tính mạng con người.

  • The scientists studied a colony of fire ants for weeks, fascinated by their intricate system of communication and social hierarchy.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu một đàn kiến ​​lửa trong nhiều tuần và bị cuốn hút bởi hệ thống giao tiếp và phân cấp xã hội phức tạp của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches