Định nghĩa của từ fire alarm

fire alarmnoun

báo cháy

/ˈfaɪər əlɑːm//ˈfaɪər əlɑːrm/

Nguồn gốc của thuật ngữ "fire alarm" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, trong thời kỳ cách mạng công nghiệp. Các nhà máy và tòa nhà được xây dựng nhanh chóng, và việc sử dụng máy móc và công nghệ ngày càng tăng dẫn đến nguy cơ bùng phát hỏa hoạn cao hơn. Ban đầu, mọi người sẽ hét lên hoặc rung chuông để báo cháy, nhưng những phương pháp này thường không đáng tin cậy và không hiệu quả, vì chúng dựa vào hành động của cá nhân. Do đó, nhu cầu về một hệ thống cảnh báo cháy hiệu quả và tự động hơn đã trở nên rõ ràng. Vào những năm 1850, một người đàn ông tên là Robert Nelson đã cấp bằng sáng chế cho hệ thống phát hiện cháy tự động đầu tiên, bao gồm một bóng đèn thủy tinh chứa đầy nước chứa đầy vật liệu dễ cháy. Nếu xảy ra hỏa hoạn, nhiệt độ tăng cao sẽ làm vỡ bóng đèn, khiến chuông reo và cảnh báo cộng đồng xung quanh. Phát minh này được gọi là "Báo cháy Nelson". Một cải tiến quan trọng khác là sự ra đời của báo cháy điện vào cuối những năm 1800. Hệ thống báo cháy điện đầu tiên được lắp đặt tại Phòng họp của Thư viện Boston vào năm 1881. Hệ thống này bao gồm các đầu báo khói và công tắc ném kích hoạt báo động khi được kích hoạt. Ngày nay, thuật ngữ "fire alarm" dùng để chỉ sự sắp xếp có hệ thống các thiết bị được thiết kế để phát hiện và cảnh báo mọi người về sự hiện diện của khói, lửa hoặc các tình huống nguy hiểm tiềm tàng khác. Các hệ thống này thường bao gồm các thiết bị tín hiệu âm thanh và hình ảnh, cũng như thiết bị để theo dõi và kiểm soát các chức năng phát hiện và báo cháy.

namespace

a bell or other device that gives people warning of a fire in a building

chuông hoặc thiết bị khác giúp mọi người cảnh báo về hỏa hoạn trong tòa nhà

Ví dụ:
  • Who set off the fire alarm?

    Ai là người đã kích hoạt báo cháy?

  • It was thought that the fire alarm had been set off as a prank.

    Người ta nghĩ rằng chuông báo cháy chỉ là một trò đùa.

  • The fire alarm went off when I was making a coffee.

    Chuông báo cháy vang lên khi tôi đang pha cà phê.

an occasion when a fire alarm goes off

một dịp khi chuông báo cháy reo

Ví dụ:
  • We had a fire alarm at work this morning.

    Sáng nay chúng tôi có báo cháy ở nơi làm việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches