danh từ
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
"finding's keeping" is a scoundrel's motto: "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
(pháp lý) sự tuyên án
Phát hiện
/ˈfaɪndɪŋ//ˈfaɪndɪŋ/Từ "finding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "findan", có nghĩa là "tìm". Nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "finden" và cuối cùng thành "finding" vào thế kỷ 14. Dạng danh từ "finding" biểu thị hành động khám phá ra điều gì đó hoặc thứ được phát hiện. Đây là một từ đa năng, được sử dụng trong các bối cảnh từ săn tìm kho báu đến khám phá khoa học. Điều thú vị là bản thân động từ "to find" có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*finþaną", có nghĩa là "tìm thấy, khám phá", thể hiện mối liên hệ lịch sử sâu sắc của nó với khái niệm khám phá.
danh từ
sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
"finding's keeping" is a scoundrel's motto: "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại
(pháp lý) sự tuyên án
information that is discovered as the result of research into something
thông tin được phát hiện là kết quả của việc nghiên cứu một cái gì đó
Kết quả nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng phụ nữ mang thai được hưởng lợi từ phương pháp điều trị này.
Những phát hiện này cho thấy rằng không có mối liên hệ trực tiếp giữa thất nghiệp và tội phạm.
Kết quả này xác nhận kết quả của nhiều nghiên cứu trước đây.
báo cáo/trình bày/công bố những phát hiện của bạn
Bây giờ tôi sẽ tóm tắt những phát hiện chính từ những nghiên cứu này.
Một phát hiện thú vị của cuộc khảo sát là người già hạnh phúc hơn người trẻ.
Hội đồng sẽ công bố những phát hiện và khuyến nghị của mình.
Kết quả của ủy ban sẽ được công bố ngày hôm nay.
Khi nào chính phủ sẽ công bố kết quả của báo cáo?
Phát hiện đáng ngạc nhiên nhất của nghiên cứu là mức độ đồng thuận giữa phụ huynh, người sử dụng lao động và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em.
Ông sẽ trình bày những phát hiện sơ bộ của mình tại hội nghị.
a decision made by the judge or jury in a court case
một quyết định của thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn trong một vụ án
Tòa phúc thẩm giữ nguyên phán quyết rằng thỏa thuận này là trái pháp luật.
Tòa án đã đưa ra phán quyết có lợi cho bị cáo.
Sau một ngày làm việc dài, Sarah gặp khó khăn khi tìm chìa khóa trong túi xách.
Lữ khách hỏi đường, nhưng người dân địa phương dường như không tìm được từ ngữ nào để giải thích anh ta nên đi đâu.
Với sự phổ biến ngày càng tăng của mua sắm trực tuyến, việc tìm kiếm món quà hoàn hảo cho người thân yêu chưa bao giờ dễ dàng đến thế.
Từ, cụm từ liên quan