Định nghĩa của từ finalist

finalistnoun

chung kết

/ˈfaɪnəlɪst//ˈfaɪnəlɪst/

Từ "finalist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên sử dụng từ này là vào năm 1874. Người ta tin rằng từ này được tạo ra bằng cách kết hợp các từ tiếng Latin "finis", nghĩa là "kết thúc" và "ista", nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến", để tạo thành từ ghép "finalista," nghĩa là "liên quan đến kết thúc" hoặc "liên quan đến giai đoạn cuối cùng của một cái gì đó". Ban đầu, từ "finalist" dùng để chỉ ứng viên hoặc đối thủ cuối cùng hoặc cuối cùng trong một cuộc thi hoặc cuộc thi, thường trong bối cảnh các sự kiện thể thao, cuộc thi học thuật hoặc bầu cử. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, chẳng hạn như đề xuất kinh doanh, đơn xin tài trợ và các loại quy trình tuyển chọn cạnh tranh khác. Ngày nay, thuật ngữ "finalist" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khác nhau để mô tả những ứng viên cuối cùng trong một cuộc thi hoặc quy trình tuyển chọn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) người vào chung kết

namespace
Ví dụ:
  • The author's latest novel was named a finalist in the prestigious Man Booker Prize.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả đã lọt vào vòng chung kết Giải thưởng Man Booker danh giá.

  • After an intense selection process, the dancers were announced as finalists for the national dance competition.

    Sau quá trình tuyển chọn gắt gao, các vũ công đã được công bố là những người vào chung kết cuộc thi khiêu vũ toàn quốc.

  • The CEO announced that the company's product had made it to the finalist round of the innovation awards.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng sản phẩm của công ty đã lọt vào vòng chung kết của giải thưởng đổi mới.

  • The finalists for the science fair were revealed at the school assembly, with the top prize going to the student who invented a new type of solar panel.

    Những người vào chung kết hội chợ khoa học đã được công bố tại buổi họp toàn trường, với giải thưởng cao nhất được trao cho học sinh phát minh ra loại tấm pin mặt trời mới.

  • Her project on water conservation in rural areas made her a finalist for the United Nations' Global Goals award.

    Dự án của cô về bảo tồn nước ở vùng nông thôn đã giúp cô lọt vào vòng chung kết giải thưởng Mục tiêu toàn cầu của Liên hợp quốc.

  • The architect's visionary design for the city's new library was shortlisted as a finalist for the International Architecture Awards.

    Thiết kế đầy tầm nhìn của kiến ​​trúc sư cho thư viện mới của thành phố đã lọt vào vòng chung kết Giải thưởng Kiến trúc Quốc tế.

  • As one of the finalists for the environmental documentary prize, the filmmaker's work highlighted the importance of sustainable practices and their impact on the planet.

    Là một trong những phim lọt vào vòng chung kết giải thưởng phim tài liệu về môi trường, tác phẩm của nhà làm phim này đã nêu bật tầm quan trọng của các hoạt động bền vững và tác động của chúng lên hành tinh.

  • The company's marketing campaign was named a finalist in the annual advertising awards, beating out stiff competition from some of the industry's top firms.

    Chiến dịch tiếp thị của công ty đã được vinh danh là chiến dịch vào vòng chung kết giải thưởng quảng cáo thường niên, đánh bại các đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ từ một số công ty hàng đầu trong ngành.

  • The finalists for the painting competition showcased a diverse range of styles, from realism to abstract expressionism.

    Các tác phẩm lọt vào vòng chung kết cuộc thi hội họa đã thể hiện nhiều phong cách đa dạng, từ chủ nghĩa hiện thực đến chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng.

  • His research on renewable energy sources earned him a spot as a finalist for the Nobel Prize in Physics, bringing him one step closer to winning the prestigious award.

    Nghiên cứu của ông về các nguồn năng lượng tái tạo đã giúp ông lọt vào vòng chung kết Giải Nobel Vật lý, đưa ông tiến gần hơn đến giải thưởng danh giá này.

Từ, cụm từ liên quan