Định nghĩa của từ fig

fignoun

quả sung

/fɪɡ//fɪɡ/

Từ "fig" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ, đặc biệt là các từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp chỉ quả. Trong tiếng Latin, từ chỉ quả sung là "ficus", bắt nguồn từ "piks" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "fig tree." Gốc này cũng được tìm thấy trong các từ khác chỉ quả sung trong các ngôn ngữ liên quan, chẳng hạn như "fīgō" trong tiếng Pháp cổ và "feijoa" trong tiếng Bồ Đào Nha. Trong tiếng Hy Lạp, từ chỉ quả sung là "wigke", bắt nguồn từ "wikya" trong tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là "fig." Gốc này cũng được tìm thấy trong từ tiếng Ba Tư chỉ quả sung, "higg", và từ tiếng Trung Quốc, "xi Greek", với sự biến đổi về mặt ngữ âm. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ tiếng Anh "fig" xuất phát từ cuối thế kỷ 13, khi nó được viết là "figge" và có nghĩa là cả trái cây và cây. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "figg" và sau đó là "figge," trước khi ổn định ở dạng "fig." hiện tại Điều thú vị là từ "fig" cũng được sử dụng như một thuật ngữ lóng cho "testicles" trong tiếng Anh trung đại, có thể là do hình dạng tương tự của loại trái cây này. Cách sử dụng này tiếp tục cho đến thế kỷ 18, mặc dù hiện tại nó đã lỗi thời. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "fig" thường được dùng để chỉ loại trái cây này, cũng như để tạo thành những câu như "it's all Greek to me" và "literally, figure it out."

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) quả sung; quả vả

examplein full fig: ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ

meaning(thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)

examplein good fig: sung sức

meaningvật vô giá trị; một tí, một chút

examplehis opinion is not worth a fig: ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì

type danh từ

meaningquần áo, y phục; trang bị

examplein full fig: ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ

meaningtình trạng sức khoẻ

examplein good fig: sung sức

namespace
Ví dụ:
  • The artist painted a stunning still life with a ripe fig as the centerpiece.

    Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh tĩnh vật tuyệt đẹp với một quả sung chín làm vật trang trí ở giữa.

  • Figs are high in fiber and make a delicious and healthy snack.

    Quả sung có nhiều chất xơ và là món ăn nhẹ ngon miệng và lành mạnh.

  • Her eyes were like two deep, dark pools of figs.

    Đôi mắt của cô ấy giống như hai hồ sung sâu và tối.

  • The fig tree in the garden bore an abundant crop this year.

    Cây sung trong vườn năm nay ra quả rất bội thu.

  • The chef created a savory fig salad with goat cheese and a light vinaigrette.

    Đầu bếp đã tạo ra món salad vả hấp dẫn với phô mai dê và giấm nhẹ.

  • The figs were so sweet that they almost melted in my mouth.

    Quả sung ngọt đến nỗi gần như tan chảy trong miệng tôi.

  • She spent hours drying figs to make homemade fig newtons.

    Bà đã dành nhiều giờ để phơi khô quả sung để làm bánh vả Newton tại nhà.

  • The fig vineyard had a charming rustic appeal with wooden carts and wrought iron fencing.

    Vườn nho trồng sung có sức hấp dẫn mộc mạc với những chiếc xe gỗ và hàng rào sắt rèn.

  • The fig wine had a rich, velvety texture and a complex flavor profile with notes of honey and spice.

    Rượu vả có kết cấu mịn màng, sánh mượt và hương vị phức hợp với hương mật ong và gia vị.

  • The figs on the tree looked almost too perfect to eat, as if they were precious gems waiting to be plucked.

    Những quả sung trên cây trông hoàn hảo đến mức không nỡ ăn, như thể chúng là những viên ngọc quý đang chờ được hái.

Thành ngữ

not care/give a fig (for somebody/something)
(old-fashioned, British English, informal)not to care at all about something; to think that something is not important