danh từ
điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
nội động từ
nói dối, nói bịa
FIB
/fɪb//fɪb/Thuật ngữ toán học "fib" dùng để chỉ một số xuất hiện trong một chuỗi cụ thể được gọi là chuỗi Fibonacci. Chuỗi bắt đầu bằng 0 và 1, và mỗi số sau đó là tổng của hai số trước đó. Vì vậy, chuỗi như sau: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, v.v. Thuật ngữ "fib" được sử dụng tương đối gần đây, vào khoảng những năm 1920. Trước đó, những con số này chỉ được gọi đơn giản là số Fibonacci, được đặt theo tên của nhà toán học nổi tiếng Leonardo Fibonacci, người đầu tiên phổ biến chuỗi số này trong cuốn sách Liber Abaci của ông, xuất bản năm 1202. Nguồn gốc của dạng rút gọn "fib" có phần không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó là dạng rút gọn của "fibonacci number." Thuật ngữ "fib" hiện được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về toán học và khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, nơi mối quan hệ tuần hoàn giữa các số Fibonacci khiến chúng hữu ích trong một số kỹ thuật lập trình nhất định. Trong văn hóa đại chúng, chuỗi số Fibonacci và các tính chất của nó cũng tiếp tục gây tò mò cho mọi người, làm dấy lên các cuộc tranh luận về mối liên hệ tiềm tàng của nó với thế giới tự nhiên, chẳng hạn như cách sắp xếp các lá trên thân cây hoặc các mẫu xoắn ốc trong vỏ sò. Trong khi một số nhà khoa học tranh cãi về những tuyên bố này chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên về mặt toán học, thì độ lớn và sức hấp dẫn của các số Fibonacci vẫn tiếp tục khiến chúng trở nên quen thuộc trong toán học và hơn thế nữa.
danh từ
điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
nội động từ
nói dối, nói bịa
Mary khẳng định rằng cô quên chìa khóa, nhưng qua thái độ của cô, rõ ràng là cô đang nói dối vì cô luôn để chìa khóa trong xe.
Vận động viên này khẳng định anh đã sút trượt mục tiêu trong gang tấc, nhưng đoạn phim cho thấy anh thực sự đã sút trượt mục tiêu, chứng minh lời nói dối của anh là sự thật.
Timmy khẳng định rằng mình đã hoàn thành bài tập về nhà, tuy nhiên bố mẹ cậu lại phát hiện ra một số bài toán còn dang dở trên bài tập toán của cậu, chứng tỏ lời nói dối của cậu hoàn toàn không đúng sự thật.
Chính trị gia này đã thề thốt rằng ông không liên quan gì đến vụ bê bối, cho đến khi có bằng chứng chứng minh ông là một đứa trẻ người gỗ.
Joanne đã nói dối một cách thiếu thận trọng khi nói rằng cô đã hoàn thành dự án của mình, trong khi thực tế cô chỉ mới bắt đầu.
Người bán hàng trơ tráo bịa đặt rằng sản phẩm sẽ dùng được một năm, tuy nhiên, thực tế cho thấy tuổi thọ của nó chỉ là vài tháng, khiến khách hàng thất vọng bắt đầu chú ý.
Người xin việc đã khai man rằng mình có kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực đã chọn, nhưng lời nói dối của anh ta đã bị phát hiện trong quá trình phỏng vấn.
Cô thiếu nữ tự tin khẳng định mình biết đồ vật bị mất ở đâu, nhưng sau khi tìm kiếm không thành công, lời nói dối của cô cuối cùng cũng bị anh chị em phát hiện.
Những kẻ giả vờ đã tuyên bố tình yêu của họ dành cho nhau, nhưng rõ ràng mối quan hệ của họ chỉ là một câu chuyện cổ tích và tình cảm của họ là hư cấu.
Những kẻ buôn chuyện hứa sẽ giữ bí mật, nhưng chẳng mấy chốc người ta phát hiện ra rằng miệng họ chỉ toàn lời nói suông, và những lời nói dối về lòng trung thành của họ chưa bao giờ là sự thật.
All matches