Định nghĩa của từ fetching

fetchingadjective

tìm nạp

/ˈfetʃɪŋ//ˈfetʃɪŋ/

"Fetching" ban đầu có nghĩa là "đi lấy thứ gì đó". Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feccan", có nghĩa là "đi lấy, mang đến". Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một người hoặc một vật là hấp dẫn hoặc lôi cuốn, có thể là vì việc đi lấy ai đó hoặc thứ gì đó ngụ ý một mong muốn tích cực đối với nó. Sự thay đổi về ý nghĩa này có thể đã xảy ra vào thế kỷ 16, với cụm từ "fetching a price" được sử dụng để mô tả một thứ gì đó đáng mơ ước và có giá trị. Sau đó, cụm từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ người hoặc vật hấp dẫn nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê

examplea fetching smile: nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm

namespace
Ví dụ:
  • The model looked simply fetching in her red dress and high heels.

    Người mẫu trông vô cùng quyến rũ trong chiếc váy đỏ và giày cao gót.

  • The sun was setting, casting a warm, fetching glow over the city skyline.

    Mặt trời đang lặn, tỏa ánh sáng ấm áp, quyến rũ lên đường chân trời của thành phố.

  • The singer's voice was quite fetching as she belted out the final notes of the song.

    Giọng hát của nữ ca sĩ khá lôi cuốn khi cô ấy hát những nốt cuối của bài hát.

  • The little girl's pigtails bounced in a fetching manner as she skipped through the park.

    Hai bím tóc của cô bé tung bay một cách đáng yêu khi cô bé chạy nhảy khắp công viên.

  • The saleswoman's smile was fetching as she explained the features of the product.

    Nụ cười của nhân viên bán hàng thật thu hút khi cô ấy giải thích về tính năng của sản phẩm.

  • The gardenia bush was covered in fetching white blossoms, filling the air with a sweet fragrance.

    Bụi hoa dành dành được bao phủ bởi những bông hoa màu trắng quyến rũ, lan tỏa trong không khí một mùi hương ngọt ngào.

  • The athlete's performance was fetching, showcasing his outstanding speed and agility.

    Màn trình diễn của vận động viên này thật hấp dẫn, cho thấy tốc độ và sự nhanh nhẹn vượt trội của anh.

  • The small town was charming and fetching, with quaint streets lined with old-fashioned shops and buildings.

    Thị trấn nhỏ này quyến rũ và hấp dẫn với những con phố cổ kính có nhiều cửa hàng và tòa nhà theo phong cách cổ kính.

  • The cook's presentation of the food was fetching, with vibrant colors and elaborate garnishes.

    Cách trình bày món ăn của đầu bếp rất hấp dẫn, với màu sắc rực rỡ và cách trang trí cầu kỳ.

  • The vintage car was fetching, with its sleek, shiny body and classic design.

    Chiếc xe cổ này rất hấp dẫn với thân xe bóng loáng, kiểu dáng cổ điển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches