Định nghĩa của từ feint

feintnoun

Feint

/feɪnt//feɪnt/

Từ "feint" bắt nguồn từ tiếng Pháp "feindre", có nghĩa là hành động hoặc giả vờ. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và nghĩa gốc của nó là "giả mạo" hoặc "lừa dối". Trong bối cảnh đấu kiếm và võ thuật, một đòn feint ám chỉ một đòn tấn công giả hoặc mô phỏng được thiết kế để đánh lừa đối thủ và tạo cơ hội cho một đòn tấn công thực sự. Chiến thuật này cho phép võ sĩ thu hút sự tập trung hoặc phòng thủ của đối thủ khỏi mục tiêu dự định của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "feint" đã mở rộng ra ngoài đấu kiếm và võ thuật để bao gồm bất kỳ loại lừa dối, đánh lạc hướng hoặc mô phỏng nào trong nhiều lĩnh vực và bối cảnh khác nhau. Ví dụ, trong kinh doanh, một đòn feint có thể là một thông báo sai được thiết kế để chuyển hướng sự chú ý khỏi một vấn đề hoặc quyết định thực sự. Mặc dù có liên quan đến sự không trung thực, khái niệm feinting có lịch sử lâu đời và đáng kính trong nhiều nền văn hóa, từ chiến tranh Hy Lạp cổ đại đến các môn võ thuật truyền thống như kendo và đấu kiếm. Nó đòi hỏi kỹ năng, sự sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về hành vi và tâm lý của đối thủ, khiến nó trở thành một khía cạnh quan trọng của chiến lược và chiến thuật trong nhiều môn thể thao và hoạt động mang tính cạnh tranh và chiến đấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử

meaningsự giả vờ; sự giả cách

type nội động từ

meaning(quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) : at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử

namespace
Ví dụ:
  • The boxer feinted to the left, luring his opponent into throwing a punch that he easily dodged.

    Võ sĩ này giả vờ sang bên trái, dụ đối thủ tung một cú đấm mà anh ta dễ dàng né được.

  • The soldier feinted a charge, pretending to attack the enemy's position in order to draw them out of cover.

    Người lính giả vờ tấn công, giả vờ tấn công vào vị trí của kẻ thù để dụ chúng ra khỏi nơi ẩn nấp.

  • The politician feinted a compromise, appearing to make concessions in order to gain support for his true goals.

    Chính trị gia này đã giả vờ thỏa hiệp, tỏ ra nhượng bộ để giành được sự ủng hộ cho mục tiêu thực sự của mình.

  • The dancer feinted a step, seeming to pause in midair before executing a graceful flourish.

    Người vũ công giả vờ bước một bước, dường như dừng lại giữa không trung trước khi thực hiện một động tác uyển chuyển.

  • The artist feinted a stroke, adding a false touch to a painting in order to create a sense of depth or texture.

    Nghệ sĩ đã giả vờ vẽ một nét, thêm nét giả vào bức tranh để tạo cảm giác về chiều sâu hoặc kết cấu.

  • The athlete feinted a move, tricking his opponent into responding to a fake attack before launching his true assault.

    Vận động viên này đã thực hiện một động tác giả, đánh lừa đối thủ phản ứng lại đòn tấn công giả trước khi tung ra đòn tấn công thực sự.

  • The chef feinted a gesture, pretending to taste a dish before serving it to his guests.

    Người đầu bếp làm động tác giả vờ nếm thử món ăn trước khi phục vụ khách.

  • The historian feinted a fact, sneakily inserting a false detail into a lecture in order to test the attentiveness of his audience.

    Nhà sử học đã giả vờ nói ra sự thật, lén lút chèn một chi tiết sai sự thật vào bài giảng để thử thách sự chú ý của khán giả.

  • The teacher feinted a question, seeming to probe a student's knowledge before revealing the real test.

    Giáo viên giả vờ đặt câu hỏi, dường như muốn thăm dò kiến ​​thức của học sinh trước khi công bố bài kiểm tra thực sự.

  • The magician feinted a distraction, drawing the audience's attention to one place in order to perform a trick in another.

    Nhà ảo thuật đã đánh lạc hướng sự chú ý của khán giả bằng cách thu hút sự chú ý của họ vào một nơi để biểu diễn một trò ảo thuật khác ở một nơi khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches