Định nghĩa của từ feeding frenzy

feeding frenzynoun

cơn cuồng ăn

/ˈfiːdɪŋ frenzi//ˈfiːdɪŋ frenzi/

Thuật ngữ "feeding frenzy" ban đầu ám chỉ hành vi của một nhóm cá mập khi chúng tụ tập với số lượng lớn để ăn một con mồi duy nhất, chẳng hạn như cá voi chết hoặc hải cẩu. Khi cá mập bắt đầu ăn, hành vi điên cuồng của chúng tạo ra sự náo động có thể thu hút nhiều cá mập hơn đến khu vực đó, làm tăng thêm cường độ của cơn điên cuồng ăn uống. Hiện tượng này cũng được gọi là "sharknado" trong văn hóa đại chúng, mặc dù thuật ngữ này nhẹ nhàng hơn và ám chỉ một sự kiện thời tiết giả định. Khái niệm về cơn điên cuồng ăn uống hiện đã được áp dụng cho các tình huống khác, trong đó một số lượng lớn sinh vật hoặc cá thể cạnh tranh giành một nguồn tài nguyên hạn chế, chẳng hạn như trên thị trường và giá cổ phiếu, nơi giá cả có thể tăng và giảm nhanh chóng theo cách điên cuồng tương tự.

namespace

an occasion when a group of sharks or other fish attack something

một dịp khi một nhóm cá mập hoặc cá khác tấn công một cái gì đó

Ví dụ:
  • The smell of blood sent the sharks into a feeding frenzy.

    Mùi máu khiến lũ cá mập trở nên điên cuồng kiếm ăn.

a situation in which a lot of people compete with each other in an excited way because they want to get something

một tình huống trong đó rất nhiều người cạnh tranh với nhau một cách phấn khích vì họ muốn có được thứ gì đó

Ví dụ:
  • News of his resignation created a media feeding frenzy.

    Tin tức về việc ông từ chức đã tạo nên cơn sốt truyền thông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches