Định nghĩa của từ federal aid

federal aidnoun

viện trợ liên bang

/ˌfedərəl ˈeɪd//ˌfedərəl ˈeɪd/

Thuật ngữ "federal aid" dùng để chỉ sự hỗ trợ tài chính do chính quyền liên bang cung cấp cho các tiểu bang, chính quyền địa phương và các tổ chức khác. Khái niệm viện trợ liên bang có từ thời Nội chiến khi chính quyền liên bang thiết lập các chương trình để xây dựng lại cơ sở hạ tầng bị phá hủy trong cuộc xung đột. Khi đất nước phát triển và phải đối mặt với những thách thức mới, chẳng hạn như đói nghèo, thiên tai và khủng hoảng sức khỏe cộng đồng, các chương trình viện trợ liên bang đã mở rộng để giải quyết những vấn đề này. Thuật ngữ "federal aid" phản ánh khái niệm rằng các nguồn lực này do chính quyền liên bang cung cấp, trái ngược với viện trợ của tiểu bang hoặc địa phương đến từ các cấp chính quyền đó. Mặc dù viện trợ liên bang có thể là một vấn đề chính trị gây tranh cãi, nhưng nó nhằm mục đích giải quyết các ưu tiên quốc gia, hỗ trợ những người có nhu cầu và thúc đẩy phát triển kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The school received federal aid in the form of student grants and loans to help low-income students cover the cost of tuition.

    Trường nhận được viện trợ liên bang dưới hình thức trợ cấp và cho vay để giúp sinh viên có thu nhập thấp trang trải học phí.

  • The government allocated federal funds to the disaster-stricken area to provide emergency assistance to those affected by the storm.

    Chính phủ đã phân bổ tiền liên bang cho khu vực bị thiên tai để cung cấp hỗ trợ khẩn cấp cho những người bị ảnh hưởng bởi cơn bão.

  • The small business was awarded federal grants to help Spur economic development in the community.

    Doanh nghiệp nhỏ này đã được trao tặng khoản tài trợ của liên bang để giúp thúc đẩy phát triển kinh tế trong cộng đồng.

  • The rural health clinic receives federal aid to provide affordable medical care to under-served populations in the area.

    Phòng khám sức khỏe nông thôn nhận được viện trợ của liên bang để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế giá cả phải chăng cho những người dân khó khăn trong khu vực.

  • The elderly couple qualifies for federal aid in the form of Social Security and Medicare to help cover their living expenses in retirement.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đủ điều kiện nhận viện trợ liên bang dưới hình thức An sinh xã hội và Medicare để trang trải chi phí sinh hoạt khi nghỉ hưu.

  • The university accepts federal grants and loans to support research projects that advance scientific knowledge and benefit society as a whole.

    Trường đại học chấp nhận các khoản tài trợ và vay vốn của liên bang để hỗ trợ các dự án nghiên cứu nhằm thúc đẩy kiến ​​thức khoa học và mang lại lợi ích cho toàn xã hội.

  • The federal government provides financial aid to families with special needs children to help cover the costs of specialized equipment and services.

    Chính phủ liên bang cung cấp viện trợ tài chính cho các gia đình có trẻ em có nhu cầu đặc biệt để giúp trang trải chi phí cho các thiết bị và dịch vụ chuyên dụng.

  • The region's farmers receive federal subsidies to help mitigate the effects of drought on crop yields and prevent agricultural losses.

    Nông dân trong khu vực nhận được trợ cấp của liên bang để giúp giảm thiểu tác động của hạn hán đến năng suất cây trồng và ngăn ngừa thiệt hại trong nông nghiệp.

  • The federal government's Department of Education provides aid to schools with high populations of low-income students to help narrow the achievement gap.

    Bộ Giáo dục của chính phủ liên bang cung cấp viện trợ cho các trường có nhiều học sinh thu nhập thấp để giúp thu hẹp khoảng cách thành tích.

  • The federal budget includes funding for national defense, humanitarian aid, and foreign assistance, which helps to promote stability and development around the world.

    Ngân sách liên bang bao gồm kinh phí cho quốc phòng, viện trợ nhân đạo và hỗ trợ nước ngoài, giúp thúc đẩy sự ổn định và phát triển trên toàn thế giới.

Từ, cụm từ liên quan