danh từ
bản fax
động từ
gửi dưới hình thức fax, đánh fax
số fax
/fæks//fæks/Từ "fax" là từ viết tắt của thuật ngữ "facsimile", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fac" ('forma') và "simile" ('similis') có nghĩa là 'hình dạng giống nhau' hoặc 'giống nhau'. Công nghệ fax được phát minh vào cuối thế kỷ 19, nhưng mãi đến những năm 1960, máy fax tốc độ cao và giá cả phải chăng mới được phát triển. Những máy này sử dụng đường dây điện thoại để truyền các tài liệu được quét dưới dạng bitmap, khiến chúng trở thành một cách thuận tiện và hiệu quả để truyền thông tin nhanh chóng trên những khoảng cách xa. Thuật ngữ "facsimile" đã gắn liền với những máy này và dạng rút gọn "fax" bắt đầu xuất hiện phổ biến vào những năm 1970. Đến những năm 1980, máy fax đã được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong kinh doanh và công nghiệp, khiến thuật ngữ này trở thành một từ thông dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Ngày nay, với sự phổ biến và tính sẵn có ngày càng tăng của truyền thông kỹ thuật số, việc sử dụng máy fax truyền thống đã giảm đáng kể, nhưng thuật ngữ "fax" vẫn là một từ được công nhận và sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
bản fax
động từ
gửi dưới hình thức fax, đánh fax
a machine that sends and receives documents in an electronic form along phone wires and then prints them
máy gửi và nhận tài liệu dưới dạng điện tử dọc theo dây điện thoại rồi in chúng
Thiết bị văn phòng bao gồm máy photocopy và máy fax nhưng không có máy tính.
a system for sending documents using scanned images over a phone line or the internet
một hệ thống gửi tài liệu bằng hình ảnh được quét qua đường dây điện thoại hoặc internet
Ngày đó chúng tôi thường gửi tài liệu bằng fax.
a letter or message sent by fax
một lá thư hoặc tin nhắn được gửi bằng fax
Bạn vẫn có thể gửi fax qua email.
All matches