Định nghĩa của từ fawn

fawnadjective

Fawn

/fɔːn//fɔːn/

Từ "fawn" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fawnian," có nghĩa là "trở nên nâu" hoặc "trở thành nâu". Điều này là do hươu non, cụ thể là hươu roe và hươu đỏ, được sinh ra với bộ lông màu nâu đỏ sẫm dần thành màu nâu trưởng thành khi chúng lớn lên. Thuật ngữ "fawn" dùng để chỉ những con hươu non này trong giai đoạn chuyển sang màu nâu đỏ, thường được sử dụng trong thuật ngữ săn bắn. Theo thời gian, ý nghĩa của "fawn" được mở rộng để bao gồm bất kỳ con hươu non nào, bất kể màu lông của chúng, và cũng được sử dụng như một động từ để mô tả hành động trở nên hoặc trông trẻ trung và thanh tú, giống như giai đoạn đầu của cuộc đời một con hươu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnâu vàng

type danh từ

meaning(động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)

meaningmàu nâu vàng

exampleto fawn upon (on) somebody: bợ đỡ ai

meaningcó mang (hươu, nai)

namespace
Ví dụ:
  • The baby deer blindly followed its mother through the forest, its fawn-colored coat blending in perfectly with the autumn leaves.

    Chú nai con mù quáng đi theo mẹ xuyên qua khu rừng, bộ lông màu nâu vàng của chú hòa hợp hoàn hảo với những chiếc lá mùa thu.

  • The hunter was shocked when he stumbled upon a fawn, frozen in fear and unable to escape his approach.

    Người thợ săn đã vô cùng kinh ngạc khi tình cờ nhìn thấy một chú nai con đang đứng chết lặng vì sợ hãi và không thể thoát khỏi sự truy đuổi của anh ta.

  • The fawn's spotted fur was a natural camouflage, allowing it to dart away unnoticed when danger lurked in the nearby underbrush.

    Bộ lông đốm của con nai con là khả năng ngụy trang tự nhiên, cho phép nó chạy đi mà không bị phát hiện khi có nguy hiểm rình rập trong bụi rậm gần đó.

  • The wildlife photographer waited patiently for the fawn to settle down and nurse, capturing its tender moments with a telephoto lens.

    Nhiếp ảnh gia động vật hoang dã kiên nhẫn chờ con nai con ổn định và bú sữa, đồng thời ghi lại những khoảnh khắc dịu dàng của nó bằng ống kính tele.

  • The veterinarian examined the fawn's delicate body, wondering how long it would have to stay in captivity before being able to return to the wild.

    Bác sĩ thú y đã kiểm tra cơ thể mỏng manh của chú nai con và tự hỏi liệu nó sẽ phải ở trong điều kiện nuôi nhốt bao lâu trước khi có thể trở về với tự nhiên.

  • The fawn's fragile bones and delicate muscles shimmered in the sunlight, showcasing the tender vulnerability that only new life could exude.

    Những chiếc xương mỏng manh và cơ bắp thanh mảnh của con nai lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, thể hiện sự mong manh dịu dàng mà chỉ sự sống mới có thể toát ra.

  • The deer's fawn shouted playfully, eager to join the herd and run with his elders.

    Con nai con kêu lên vui vẻ, háo hức được gia nhập đàn và chạy cùng những con nai lớn hơn.

  • The hoofbeats of the antelopes could be heard echoing through the forest, causing the fawn to freeze out of instinctual fear.

    Tiếng vó ngựa của linh dương vang vọng khắp khu rừng, khiến con nai con phải đứng im vì sợ hãi theo bản năng.

  • The fawn's vivid eyes reflected the light with intense excitement as it encountered a new terrain it had yet to explore.

    Đôi mắt sáng của chú nai con phản chiếu ánh sáng với sự phấn khích tột độ khi nó gặp phải một địa hình mới mà nó chưa từng khám phá.

  • The fawn's mother instinctively alerted her fawn to the danger of the nearby human as she picked up on the sounds and smells from her highly-honed senses.

    Mẹ của nai con theo bản năng cảnh báo con mình về mối nguy hiểm từ con người ở gần khi nó nhận biết được âm thanh và mùi hương bằng các giác quan cực kỳ nhạy bén của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches