Định nghĩa của từ fatty acid

fatty acidnoun

axit béo

/ˌfæti ˈæsɪd//ˌfæti ˈæsɪd/

Thuật ngữ "fatty acid" xuất phát từ nghiên cứu khoa học về chất béo, một loại hợp chất hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Axit béo là khối xây dựng của chất béo và chúng là axit cacboxylic mạch dài có đuôi hydrocarbon. Tên "fatty acid" xuất phát từ thực tế là các hợp chất axit này có trong chất béo và dầu, được các nhà khoa học gọi là "lipids". Tiền tố "fatty" đề cập đến nguồn gốc của chúng, trong khi "acid" biểu thị cấu trúc hóa học của chúng, bao gồm một nhóm chức axit cacboxylic (-COOH) ở một đầu và một chuỗi hydrocarbon dài ở đầu kia. Axit béo có nhiều chức năng trong cơ thể con người, chẳng hạn như cung cấp năng lượng, cách điện cho các cơ quan và đóng vai trò là khối xây dựng cho các phân tử quan trọng khác như phân tử truyền tín hiệu lipid và hormone. Việc hiểu được cấu trúc và chức năng của axit béo là rất quan trọng để khám phá vai trò tiềm tàng của chúng trong nhiều bệnh khác nhau và phát triển các liệu pháp mới để điều trị các rối loạn chuyển hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The human body needs essential fatty acids, such as omega-3 and omega-6, that cannot be produced by it and must be obtained through diet.

    Cơ thể con người cần các axit béo thiết yếu như omega-3 và omega-6, nhưng cơ thể không tự sản xuất được mà phải bổ sung thông qua chế độ ăn uống.

  • The process of breaking down fatty acids for energy in the body is called beta-oxidation.

    Quá trình phân hủy axit béo để tạo ra năng lượng trong cơ thể được gọi là beta-oxy hóa.

  • The fatty acid content in coconut oil is high, making it a popular choice for cooking and baking.

    Hàm lượng axit béo trong dầu dừa cao nên đây là lựa chọn phổ biến để nấu ăn và nướng bánh.

  • Trans fats, a type of artificial fatty acid, have been linked to an increased risk of heart disease and should be avoided in the diet.

    Chất béo chuyển hóa, một loại axit béo nhân tạo, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim và nên tránh trong chế độ ăn uống.

  • Saturated fatty acids, typically found in animal products, can contribute to high cholesterol levels.

    Axit béo bão hòa, thường có trong các sản phẩm từ động vật, có thể làm tăng mức cholesterol.

  • Omega-3 fatty acids, found in fish like salmon and sardines, have been shown to decrease inflammation and improve cognitive function.

    Axit béo Omega-3, có trong các loại cá như cá hồi và cá mòi, đã được chứng minh là có tác dụng giảm viêm và cải thiện chức năng nhận thức.

  • The digestion and absorption of fatty acids occur in the small intestine.

    Quá trình tiêu hóa và hấp thụ axit béo diễn ra ở ruột non.

  • The presence of fatty acids on the cell membrane contributes to its structure and function.

    Sự hiện diện của axit béo trên màng tế bào góp phần vào cấu trúc và chức năng của màng tế bào.

  • The elongation and desaturation of fatty acids in the body lead to the production of more complex lipids.

    Sự kéo dài và mất bão hòa của axit béo trong cơ thể dẫn đến việc sản xuất ra nhiều lipid phức tạp hơn.

  • Unsaturated fatty acids, such as those found in olive oil and avocados, are considered healthier choices than saturated fats.

    Các axit béo không bão hòa, chẳng hạn như loại có trong dầu ô liu và quả bơ, được coi là lựa chọn lành mạnh hơn so với chất béo bão hòa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches