Định nghĩa của từ fatso

fatsonoun

béo

/ˈfætsəʊ//ˈfætsəʊ/

Từ "fatso" là một thuật ngữ lóng mang tính miệt thị dùng để chỉ những người bị coi là thừa cân hoặc béo phì. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng cách sử dụng của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Một số chuyên gia cho rằng thuật ngữ "fatso" xuất hiện như một biến thể của "fatty", một thuật ngữ đã được sử dụng vào thời điểm đó. Bản thân "Fatty" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "faydele", có nghĩa là "người đầy đặn". Tuy nhiên, "fatso" thêm hậu tố "so", có thể được hiểu là dạng thu nhỏ mang tính miệt thị của hậu tố "son" hoặc "con gái". Những người khác cho rằng "fatso" đầu tiên xuất hiện như một thuật ngữ dùng để chỉ những con lợn thừa cân, đặc biệt là ở vùng nông thôn miền Nam Hoa Kỳ. Lý thuyết này dựa trên thực tế là thuật ngữ "hog" đã được sử dụng như một thuật ngữ lóng mang tính miệt thị đối với người thừa cân và "so" có thể được coi là phần mở rộng của thuật ngữ này. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "fatso" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi với hàm ý tiêu cực trong văn hóa đại chúng. Nhiều người coi cách sử dụng của nó là thô lỗ và xúc phạm, và những người ủng hộ sự tích cực về cơ thể và chấp nhận bản thân mạnh mẽ phản đối. Do đó, các phương án thay thế như "người có kích thước" hoặc "overweight" thường được ưu tiên trong các tình huống mà độ chính xác là quan trọng trong khi tránh ngôn ngữ mang tính miệt thị như vậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)

namespace
Ví dụ:
  • Tom has been eating unhealthy foods and has become quite the fatso lately.

    Tom đã ăn những thực phẩm không lành mạnh và gần đây đã trở nên béo phì.

  • The coach addressed the team as a group of fatsoes before the game, urging them to shape up and get in shape.

    Trước trận đấu, huấn luyện viên đã gọi cả đội là một nhóm người béo phì, thúc giục họ phải tập luyện và lấy lại vóc dáng.

  • After packing on the pounds over the holiday season, Sarah was ready to ditch her fatso label and start a new healthy lifestyle.

    Sau khi tăng cân trong mùa lễ, Sarah đã sẵn sàng từ bỏ danh hiệu béo phì và bắt đầu một lối sống lành mạnh mới.

  • The comedian made a joke about not wanting to sit next to a fatso on the plane, which left the audience laughing and suppressing their own insecurities.

    Nghệ sĩ hài này đã nói đùa rằng không muốn ngồi cạnh một người béo trên máy bay, khiến khán giả bật cười và phải kìm nén sự tự ti của mình.

  • The author wrote a shocking article about the dangers of obesity, calling fatsoes a potential health hazard and urging readers to make changes.

    Tác giả đã viết một bài báo gây sốc về mối nguy hiểm của bệnh béo phì, gọi chất béo là mối nguy hiểm tiềm tàng đối với sức khỏe và kêu gọi độc giả hãy thay đổi.

  • Michelle cut out fast food and sugary drinks and was thrilled to see the pounds fall off, transforming from a fatso into a fitness fanatic.

    Michelle đã cắt bỏ đồ ăn nhanh và đồ uống có đường và vô cùng vui mừng khi thấy cân nặng giảm đi, từ một người béo phì trở thành người cuồng tập thể hình.

  • The magazine featured an article about body positivity, arguing that the use of fatso as a derogatory term only reinforces size-shaming and needs to stop.

    Tạp chí có bài viết về thái độ tích cực với cơ thể, lập luận rằng việc sử dụng từ "fato" như một thuật ngữ miệt thị chỉ làm gia tăng sự chế giễu về ngoại hình và cần phải chấm dứt.

  • Stevie realized that constantly making fun of fatsoes was no way to be kind, and resolved to be more considerate and supportive in his remarks.

    Stevie nhận ra rằng việc liên tục chế giễu những người béo phì không phải là cách tử tế, và quyết định sẽ ân cần và ủng hộ hơn trong những phát biểu của mình.

  • The slogan "lose weight and love your fatso away!" encouraged people to take action against their excess pounds and found happiness in a healthy body.

    Khẩu hiệu "giảm cân và yêu bản thân mình!" khuyến khích mọi người hành động để giảm cân và tìm thấy hạnh phúc trong một cơ thể khỏe mạnh.

  • After months of hard work, the newly formed fitness class graduated from fatso status and dubbed themselves "FitFam" in celebration of their transformation.

    Sau nhiều tháng nỗ lực, lớp thể hình mới thành lập đã thoát khỏi tình trạng béo phì và tự gọi mình là "FitFam" để ăn mừng sự thay đổi của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches