Định nghĩa của từ fathering

fatheringnoun

cha

/ˈfɑːðərɪŋ//ˈfɑːðərɪŋ/

Từ "fathering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæder", có nghĩa là "cha". Từ này biểu thị các hành động, phẩm chất và trách nhiệm liên quan đến việc làm cha. "Fathering" phát triển từ động từ "to father", được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để mô tả hành động sinh sản. Nghĩa hiện đại của "fathering" nhấn mạnh vai trò nuôi dưỡng và hỗ trợ của người cha trong cuộc sống của đứa trẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcha, bố

meaning(nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra

examplethe wish is father to the thought: ước vọng sinh ra sự tin tưởng

meaningtổ tiên, ông tổ

examplefather of Vietnamese poetry: ông tổ của nền thơ ca Việt Nam

exampleto sleep with one's fathers: chầu tổ, chết

namespace
Ví dụ:
  • My father is currently fathering his fourth child at the age of 45.

    Bố tôi hiện đang là cha của đứa con thứ tư ở tuổi 45.

  • After the loss of his wife, Peter decided to become a single father and is now successfully fathering two children on his own.

    Sau khi vợ mất, Peter quyết định trở thành một ông bố đơn thân và hiện đang tự mình nuôi dạy hai đứa con.

  • As a young man, Juan struggled with financial difficulties, but now, as a successful businessman, he takes pride in fathering three happy and healthy children.

    Khi còn trẻ, Juan đã phải vật lộn với khó khăn tài chính, nhưng hiện tại, là một doanh nhân thành đạt, anh tự hào khi làm cha của ba đứa con khỏe mạnh và hạnh phúc.

  • The new parents, Mike and Sarah, are enjoying every moment of fathering and mothering their baby.

    Cặp cha mẹ mới, Mike và Sarah, đang tận hưởng từng khoảnh khắc làm cha và làm mẹ của đứa con mình.

  • The celebration of Father's Day is a chance for families to honor fathers and recognize their tireless efforts in fathering their children.

    Lễ kỷ niệm Ngày của Cha là cơ hội để các gia đình tôn vinh những người cha và ghi nhận những nỗ lực không mệt mỏi của họ trong việc nuôi dạy con cái.

  • James, who is a devoted father, is always there to comfort his children when they are sick and support them in all their endeavors.

    James, một người cha tận tụy, luôn ở bên an ủi con cái khi chúng ốm đau và ủng hộ chúng trong mọi nỗ lực.

  • Paul, who became a father at a young age, has faced his fair share of challenges, but he is proud to be fathering two beautifully bright and kind children.

    Paul, người trở thành cha khi còn trẻ, đã phải đối mặt với nhiều thử thách, nhưng anh tự hào khi được làm cha của hai đứa con thông minh và tốt bụng.

  • The elderly couple, who have been married for over 50 years, still feel a deep sense of joy and fulfillment as they continue to father and mother their grandchildren.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã kết hôn hơn 50 năm vẫn cảm thấy vui sướng và mãn nguyện sâu sắc khi tiếp tục làm cha, làm mẹ của các cháu.

  • Joe, who has been fathering ever since he and his wife welcomed their first child, loves nothing more than watching his children grow and thrive.

    Joe, người đã trở thành một người cha kể từ khi anh và vợ chào đón đứa con đầu lòng, không gì tuyệt vời hơn là nhìn thấy con mình lớn lên và phát triển khỏe mạnh.

  • Although Emma's husband passed away some years ago, she has continued to father their children with unwavering love and support, inspiring her children to carry on this legacy of unconditional love and care.

    Mặc dù chồng của Emma đã qua đời cách đây vài năm, cô vẫn tiếp tục làm cha của các con mình bằng tình yêu thương và sự ủng hộ không gì lay chuyển, truyền cảm hứng cho các con mình tiếp tục di sản về tình yêu thương và sự chăm sóc vô điều kiện này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches