Định nghĩa của từ fat cat

fat catnoun

con mèo béo

/ˈfæt kæt//ˈfæt kæt/

Thuật ngữ "fat cat" là một cách diễn đạt mang tính miệt thị dùng để mô tả những doanh nhân hoặc chính trị gia giàu có và quyền lực được coi là đặc quyền và theo chủ nghĩa tinh hoa. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in của Anh "Punch" vào năm 1913. Cụm từ "fat cat" được cho là được tạo ra như một sự thay đổi thú vị dựa trên các thuật ngữ đã được thiết lập "fat dog" và "fat hen", vốn là những thuật ngữ thông tục được sử dụng để mô tả những loài động vật béo tốt và thành đạt. Bằng cách áp dụng những thuật ngữ này cho những doanh nhân giàu có, ý nghĩa của nó trở nên ẩn dụ hơn và được sử dụng để ám chỉ sự tham nhũng, lòng tham và lợi ích cá nhân. Việc sử dụng từ "cat" trong thuật ngữ này là có chủ ý, vì đây là thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những cá nhân giàu có và tự cho mình là quan trọng trong thời gian này. Ngoài ra, cuốn sách thiếu nhi nổi tiếng "The Tale of Squirrel Nutkin" của Beatrix Potter, trong đó có những chú mèo béo được nhân cách hóa làm nhân vật phản diện, có thể đã phổ biến hơn nữa việc sử dụng thuật ngữ này. Ngày nay, việc sử dụng "fat cat" vẫn còn phổ biến, đặc biệt là trong chính trị và kinh doanh của Anh. Nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả những cá nhân quyền lực và giàu có, những người bị coi là xa rời dân chúng nói chung do vị trí đặc quyền của họ. Một số người cho rằng thuật ngữ này không công bằng, vì nó thường cho rằng sự giàu có và quyền lực là kết quả của tham nhũng chứ không phải là làm việc chăm chỉ và đổi mới. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này vẫn tiếp tục gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ và vẫn là một phần của cách sử dụng tiếng Anh đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman is often referred to as a fat cat in political circles due to his excessive wealth and perceived greed.

    Doanh nhân giàu có này thường được gọi là kẻ lắm tiền trong giới chính trị vì sự giàu có quá mức và lòng tham của mình.

  • The chief executive was accused of being a fat cat by his disgruntled employees, who felt that his extravagant salary was unfair and unnecessary.

    Vị giám đốc điều hành bị các nhân viên bất mãn cáo buộc là tham lam, họ cảm thấy mức lương quá cao của ông là không công bằng và không cần thiết.

  • Critics of the banking industry have called out its fat cats for contributing to the financial crisis through their excessive bonuses and risk-taking.

    Những người chỉ trích ngành ngân hàng đã chỉ trích những người giàu có trong ngành này vì đã góp phần gây ra cuộc khủng hoảng tài chính thông qua các khoản tiền thưởng quá mức và việc chấp nhận rủi ro.

  • The retired CEO smoothly transitioned into the role of a philanthropist, giving back to the community and shedding his reputation as a fat cat.

    Vị CEO đã nghỉ hưu này đã chuyển sang vai trò là một nhà từ thiện, cống hiến cho cộng đồng và rũ bỏ danh tiếng là một kẻ tham lam.

  • The political candidate denounced the idea of fat cats buying access and influence, promising to combat corruption and favoritism.

    Ứng cử viên chính trị này lên án ý tưởng về những kẻ giàu có mua quyền tiếp cận và ảnh hưởng, hứa sẽ chống tham nhũng và thiên vị.

  • The boss's extravagant lifestyle, complete with private jets and yachts, has earned him a reputation as a fat cat among his employees.

    Lối sống xa hoa của ông chủ, với máy bay phản lực riêng và du thuyền, đã khiến ông bị nhân viên coi là một kẻ lắm tiền.

  • The government has come under fire for its handling of a scandal involving fat cat payoffs, with calls for tougher regulation and penalties.

    Chính phủ đã bị chỉ trích vì cách xử lý vụ bê bối liên quan đến hối lộ của giới bất chính, với lời kêu gọi áp dụng các biện pháp quản lý và hình phạt nghiêm khắc hơn.

  • The CEO's luxurious retirement package, complete with a golden parachute and lavish health care benefits, has led some to label him a fat cat.

    Gói lương hưu xa hoa của CEO, bao gồm cả khoản trợ cấp hưu trí và chế độ chăm sóc sức khỏe xa hoa, đã khiến một số người gọi ông là kẻ tham lam.

  • The fat cats in the tech industry have been targeted by activists, who argue that their vast wealth is displacing workers and driving up housing costs.

    Những ông trùm trong ngành công nghệ đã trở thành mục tiêu của các nhà hoạt động vì cho rằng khối tài sản khổng lồ của họ đang khiến người lao động mất việc và đẩy giá nhà lên cao.

  • The union leader criticized the company's fat cats for prioritizing profits over worker safety, calling for a rethink of the company's business model.

    Lãnh đạo công đoàn chỉ trích những người đứng đầu công ty vì ưu tiên lợi nhuận hơn sự an toàn của người lao động, kêu gọi xem xét lại mô hình kinh doanh của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches