Định nghĩa của từ fat camp

fat campnoun

trại béo

/ˈfæt kæmp//ˈfæt kæmp/

Thuật ngữ "fat camp" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một cách để mô tả các chương trình giảm cân tại nhà được thiết kế để giúp thanh thiếu niên và người trẻ tuổi thừa cân giảm cân thông qua chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, tập thể dục và các kỹ thuật thay đổi hành vi. Thuật ngữ "fat" được sử dụng để mô tả những người thừa cân hoặc béo phì, đây là một từ thường được sử dụng trong thời gian đó để nhấn mạnh những rủi ro sức khỏe được nhận thức và sự kỳ thị xã hội liên quan đến tình trạng thừa cân. Khái niệm "camp" được mượn từ các trại hè truyền thống dành cho trẻ em, với mục tiêu cung cấp một môi trường có cấu trúc và hỗ trợ để giảm cân. Trong những năm gần đây, đã có sự thay đổi khỏi hàm ý tiêu cực của "fat camp" và hướng tới ngôn ngữ bao hàm và trao quyền hơn, chẳng hạn như "trại tĩnh tâm giảm cân" hoặc "trại sức khỏe".

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to enroll in a fat camp this summer to jumpstart her weight loss journey and improve her overall health.

    Sarah quyết định đăng ký tham gia trại giảm béo vào mùa hè này để bắt đầu hành trình giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể của mình.

  • After trying every diet and fitness routine imaginable, Jane finally found success at a fat camp, which provided her with the accountability and structure she needed.

    Sau khi thử mọi chế độ ăn kiêng và chế độ tập thể dục có thể nghĩ ra, Jane cuối cùng đã thành công tại một trại giảm béo, nơi cung cấp cho cô trách nhiệm và cấu trúc mà cô cần.

  • During his time at fat camp, Tim learned the importance of healthy eating habits and developed a love for exercise that has continued to this day.

    Trong thời gian ở trại cai nghiện, Tim đã hiểu được tầm quan trọng của thói quen ăn uống lành mạnh và phát triển tình yêu tập thể dục cho đến tận ngày nay.

  • Michael's experience at fat camp not only helped him lose weight but also boosted his confidence, as he learned how to love and accept himself at any size.

    Trải nghiệm tại trại giảm béo của Michael không chỉ giúp anh giảm cân mà còn giúp anh tự tin hơn khi học được cách yêu thương và chấp nhận bản thân ở mọi kích cỡ.

  • At fat camp, Jessica learned the importance of setting small, achievable goals and celebrating her own progress, rather than focusing on perfection or quick fixes.

    Tại trại béo, Jessica đã học được tầm quan trọng của việc đặt ra những mục tiêu nhỏ, có thể đạt được và ăn mừng sự tiến bộ của bản thân, thay vì tập trung vào sự hoàn hảo hoặc những giải pháp tạm thời.

  • The camp counselors at fat camp provided Mark with the knowledge and skills he needed to promote a healthy lifestyle, even after leaving the program.

    Các cố vấn trại hè tại trại béo đã cung cấp cho Mark kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để thúc đẩy lối sống lành mạnh, ngay cả sau khi rời khỏi chương trình.

  • The supportive community at fat camp was a game-changer for Rachel, who had struggled with weight and body image issues for years.

    Cộng đồng ủng hộ tại trại cai nghiện đã thay đổi cuộc đời Rachel, người đã phải vật lộn với vấn đề về cân nặng và hình ảnh cơ thể trong nhiều năm.

  • After weeks at fat camp, Elizabeth was amazed at how much stronger and more capable she felt, both physically and emotionally.

    Sau nhiều tuần ở trại giảm béo, Elizabeth đã rất ngạc nhiên khi thấy mình khỏe mạnh và có năng lực hơn rất nhiều, cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • David's experience at fat camp taught him the power of consistency and dedication, which he has carried with him as he continues to prioritize his health and wellness.

    Kinh nghiệm của David tại trại giảm béo đã dạy cho anh sức mạnh của sự kiên trì và tận tụy, và anh vẫn giữ vững điều này khi tiếp tục ưu tiên sức khỏe và thể chất của mình.

  • At fat camp, Samantha learned the importance of self-care and self-love, which has helped her maintain a healthy lifestyle long after leaving the program.

    Tại trại béo, Samantha đã học được tầm quan trọng của việc tự chăm sóc và yêu thương bản thân, điều này đã giúp cô duy trì lối sống lành mạnh trong thời gian dài sau khi rời khỏi chương trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches