Định nghĩa của từ fast lane

fast lanenoun

làn đường nhanh

/ˈfɑːst leɪn//ˈfæst leɪn/

Thuật ngữ "fast lane" bắt nguồn từ bối cảnh đua xe, cụ thể là trong đua xe ô tô cổ tại Hoa Kỳ trong những năm 1950 và 1960. Làn đường nhanh, còn được gọi là làn đường bên trong, dùng để chỉ làn đường gần nhất với bức tường bên trong của đường đua, cung cấp khoảng cách ngắn nhất giữa các lượt rẽ. Vị trí này có lợi vì nó cho phép người lái xe duy trì tốc độ nhanh hơn bằng cách bỏ qua quãng đường dài hơn mà người lái xe ở các làn đường bên ngoài đã đi. Biểu thức "fast lane" được đặt ra để mô tả lợi thế tốc độ được tăng cường của làn đường này và sau đó được đưa vào văn hóa đại chúng để mô tả bất kỳ tình huống nào cung cấp quyền truy cập nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn vào hàng hóa hoặc dịch vụ.

namespace
Ví dụ:
  • Jack is determined to stay in the fast lane of his career and climb the corporate ladder as quickly as possible.

    Jack quyết tâm duy trì sự nghiệp thăng tiến nhanh chóng và thăng tiến trong công ty càng nhanh càng tốt.

  • Sarah's love for speed has led her to the fast lane of professional racing, where she competes with some of the best drivers in the world.

    Niềm đam mê tốc độ của Sarah đã đưa cô đến với con đường đua xe chuyên nghiệp, nơi cô được cạnh tranh với một số tay đua giỏi nhất thế giới.

  • The marketing campaign for the sports car was designed to appeal to those who crave excitement and want to live life in the fast lane.

    Chiến dịch tiếp thị cho mẫu xe thể thao này được thiết kế để thu hút những người đam mê cảm giác phấn khích và muốn tận hưởng cuộc sống tốc độ cao.

  • The upwardly mobile couple never seems to slow down in the fast lane of their busy lives, juggling multiple careers and social engagements.

    Cặp đôi đang trên đà phát triển này dường như không bao giờ chậm lại trong cuộc sống bận rộn của họ, xoay xở với nhiều sự nghiệp và các hoạt động xã hội.

  • After years of hard work and dedication, Sophia finally made it to the fast lane of success, landing a plum job with a top company.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến, Sophia cuối cùng đã đạt được thành công rực rỡ khi có được một công việc tốt tại một công ty hàng đầu.

  • The celebrity couple's relationship has always been driven by their desire for the fast lane, filled with glamorous parties, yachts, and private jets.

    Mối quan hệ của cặp đôi nổi tiếng này luôn được thúc đẩy bởi ham muốn hưởng thụ cuộc sống xa hoa, với những bữa tiệc xa hoa, du thuyền và máy bay phản lực riêng.

  • Tom's high-risk investments have paid off, allowing him to live a luxurious life in the fast lane, complete with exotic vacations and expensive cars.

    Các khoản đầu tư rủi ro cao của Tom đã mang lại thành quả, cho phép anh có một cuộc sống xa hoa, với những kỳ nghỉ xa hoa và những chiếc xe hơi đắt tiền.

  • Aspiring entrepreneurs are eager to join the fast lane of business success, but they need to be prepared for the intensity and risk involved.

    Những doanh nhân đầy tham vọng luôn háo hức tham gia vào con đường thành công trong kinh doanh, nhưng họ cần phải chuẩn bị cho cường độ và rủi ro đi kèm.

  • Jessica's spontaneous personality has led her down the fast lane of adventure, taking her on thrilling trips and nerve-wracking escapades.

    Tính cách tự nhiên của Jessica đã đưa cô vào con đường phiêu lưu đầy mạo hiểm, đưa cô vào những chuyến đi ly kỳ và những cuộc phiêu lưu đầy căng thẳng.

  • In the fast lane, there's no turning back; progression is relentless, and it's up to individuals to keep up and thrive in this fast-paced world.

    Khi đi trên con đường nhanh, không có đường quay lại; sự tiến bộ là không ngừng nghỉ và mỗi cá nhân phải tự mình theo kịp và phát triển trong thế giới đầy biến động này.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in the fast lane
where things are most exciting and where a lot is happening
  • He had a good job, plenty of money and he was enjoying life in the fast lane.