Định nghĩa của từ fashion statement

fashion statementnoun

tuyên bố thời trang

/ˈfæʃn steɪtmənt//ˈfæʃn steɪtmənt/

Thuật ngữ "fashion statement" có nguồn gốc từ những năm 1980 như một cách để mô tả các mặt hàng quần áo hoặc trang phục không chỉ phục vụ chức năng thực tế mà còn truyền tải thông điệp hoặc thái độ. Ban đầu được sử dụng trong ngành thời trang, nó đã được phổ biến bởi những người nổi tiếng trên phương tiện truyền thông và các nhà bình luận thời trang để mô tả cách một số phong cách hoặc trang phục nhất định có thể truyền tải cảm giác về cá tính, bản sắc hoặc giá trị. Cụm từ "fashion statement" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả các mặt hàng quần áo vượt ra ngoài chức năng và thể hiện phong cách hoặc cá tính của một người.

namespace
Ví dụ:
  • Her bold red coat with matching hat and boots was a true fashion statement that turned heads as she walked down the street.

    Chiếc áo khoác đỏ rực rỡ của cô kết hợp với mũ và bốt cùng tông chính là tuyên bố thời trang thực sự khiến mọi người phải ngoái nhìn khi cô bước xuống phố.

  • The trendy black leather pants and lace-up boots that he paired with a simple white t-shirt made a striking fashion statement at the nightclub.

    Chiếc quần da đen thời thượng và bốt buộc dây mà anh kết hợp với áo phông trắng đơn giản đã tạo nên phong cách thời trang nổi bật tại hộp đêm.

  • Her oversized statement necklace made a bold fashion statement, catching the attention of everyone in the room.

    Chiếc vòng cổ quá khổ của cô đã tạo nên một tuyên bố thời trang táo bạo, thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng.

  • The gorgeous blue-green dress she wore to the gala was a captivating fashion statement, with its intricate beading and elegant silhouette.

    Chiếc váy xanh lam tuyệt đẹp mà cô mặc trong buổi dạ tiệc là một tuyên bố thời trang quyến rũ, với những hạt cườm tinh xảo và kiểu dáng thanh lịch.

  • The bright yellow sweater and matching high-waisted shorts that he wore for a day out in the city made a bold fashion statement that left viewers unsure of whether to love or hate it.

    Chiếc áo len vàng tươi và quần short cạp cao phù hợp mà anh mặc khi đi chơi trong thành phố đã tạo nên một tuyên bố thời trang táo bạo khiến người xem không biết nên thích hay ghét.

  • Her iconic red lipstick and dramatic winged eyeliner were classic fashion statements that never went out of style.

    Màu son đỏ đặc trưng và đường kẻ mắt hình cánh chim ấn tượng của bà là phong cách thời trang kinh điển không bao giờ lỗi mốt.

  • The leather jackets, distressed jeans, and combat boots that she wore as a teenager were early fashion statements that signaled her edgy, nonconformist spirit.

    Những chiếc áo khoác da, quần jeans rách và bốt chiến đấu mà cô mặc khi còn là thiếu niên là những tuyên bố thời trang ban đầu thể hiện tinh thần táo bạo, không theo khuôn mẫu của cô.

  • The oversized denim jacket and ripped jeans that he paired with a graphic t-shirt were fashion statements that spoke volumes about his casual, laid-back style.

    Chiếc áo khoác denim quá khổ và quần jeans rách mà anh kết hợp với áo phông họa tiết là những tuyên bố thời trang nói lên phong cách giản dị, thoải mái của anh.

  • Her outrageous patterned blouse, bold striped pants, and red high-heeled ankle boots were a daring fashion statement that left everyone in awe.

    Chiếc áo cánh có họa tiết kỳ quặc, quần sọc đậm và bốt cao đến mắt cá chân màu đỏ của cô là một tuyên bố thời trang táo bạo khiến mọi người phải kinh ngạc.

  • Her minimalist white tank top, skinny jeans, and nude high-heeled sandals made a sophisticated fashion statement that exuded confidence and grace.

    Chiếc áo ba lỗ trắng tối giản, quần jeans bó và giày cao gót màu da của cô tạo nên phong cách thời trang tinh tế, toát lên sự tự tin và duyên dáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches