danh từ
tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
khách đi xe thuê
how fares it?: tình hình thế nào?
he fared well in his business: nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
plentiful fare: thức ăn thừa thãi
to be fond of good fare: thích ăn ngon
nội động từ
đi đường, đi du lịch
xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn
how fares it?: tình hình thế nào?
he fared well in his business: nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
được khao, được thết
plentiful fare: thức ăn thừa thãi
to be fond of good fare: thích ăn ngon