Định nghĩa của từ fanlight

fanlightnoun

quạt đèn

/ˈfænlaɪt//ˈfænlaɪt/

Từ "fanlight" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi nó là một đặc điểm kiến ​​trúc phổ biến trong các tòa nhà. Thuật ngữ "fanlight" bắt nguồn từ tiếng Pháp "fanes", có nghĩa là "quạt", vì thiết bị này giống như một chiếc quạt, với các tấm kính tỏa sáng được sắp xếp theo hình tròn hoặc hình elip. Thiết kế này cho phép truyền một lượng ánh sáng đáng kể đồng thời vẫn đảm bảo được sự riêng tư, vì không còn có thể nhìn thấy nguồn sáng từ bên ngoài vào ban đêm. Michael Thicke, một kiến ​​trúc sư người Anh, được ghi nhận là người phổ biến đèn quạt trong cuốn sách "Vitruvius Britannicus" của ông, xuất bản năm 1715. Đèn quạt, sự kết hợp giữa đèn lồng thủy tinh và đầu hồi, nhanh chóng trở nên phổ biến do tính linh hoạt của chúng và ngày nay, chúng vẫn là một phần đặc biệt của kiến ​​trúc lịch sử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcửa sổ hình bán nguyệt

namespace
Ví dụ:
  • The elegant fanlight above the front door added a charming touch to the Victorian-style house.

    Cửa sổ kính thanh lịch phía trên cửa trước tạo thêm nét quyến rũ cho ngôi nhà theo phong cách Victoria.

  • As I entered the hallway, the intricate design of the fanlight caught my eye and reminded me of the house's rich history.

    Khi bước vào hành lang, thiết kế phức tạp của cửa sổ hình quạt đã thu hút sự chú ý của tôi và gợi cho tôi nhớ về lịch sử lâu đời của ngôi nhà.

  • The fanlight on the old building's facade was one of its few remaining features from its original construction in the 1800s.

    Cửa sổ hình quạt trên mặt tiền của tòa nhà cũ là một trong số ít đặc điểm còn sót lại từ công trình xây dựng ban đầu vào những năm 1800.

  • The fanlight in the bedroom held a soft, diffused light, making it an ideal spot to read a book by.

    Cửa sổ hình quạt trong phòng ngủ tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ, khuếch tán, tạo nên nơi lý tưởng để đọc sách.

  • The fanlight on the historic church's entrance softly illuminated the doorway, casting a warm glow through the building's stained glass windows.

    Cửa sổ hình quạt ở lối vào nhà thờ lịch sử nhẹ nhàng chiếu sáng lối vào, tỏa ra ánh sáng ấm áp qua những ô cửa sổ kính màu của tòa nhà.

  • The fanlight in the drawing room boasted a detailed design with intricate mouldings and curves, highlighting the contrast between the old and new elements of the house.

    Cửa sổ hình quạt trong phòng khách được thiết kế chi tiết với những đường gờ và đường cong phức tạp, làm nổi bật sự tương phản giữa các yếu tố cũ và mới của ngôi nhà.

  • As I walked through the entrance of the house, the fanlight above the door imbued a sense of welcome and sophistication, evoking memories of bygone times.

    Khi tôi bước qua lối vào ngôi nhà, ô cửa sổ hình quạt phía trên cửa mang đến cảm giác chào đón và tinh tế, gợi lại những ký ức về thời đã qua.

  • The fanlight on the staircase showcased a simple, yet beautiful, design, guiding me into the bright foyer of the building.

    Cửa sổ trên cầu thang có thiết kế đơn giản nhưng đẹp mắt, dẫn tôi vào tiền sảnh sáng sủa của tòa nhà.

  • Although the fanlight had been refurbished over the years, its intricacies remained tantalizingly authentic- preserving a timeless moment in history.

    Mặc dù cửa sổ hình quạt đã được tân trang lại qua nhiều năm, nhưng nét tinh xảo của nó vẫn giữ nguyên vẻ nguyên sơ hấp dẫn - lưu giữ khoảnh khắc vượt thời gian trong lịch sử.

  • The fanlight in the dining room became a focal point in the evening's events, casting a soft, intimate glow that sourrounded the table, adding to the coziness and warmth of the occasion.

    Đèn quạt trong phòng ăn trở thành điểm nhấn trong các sự kiện buổi tối, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ, ấm áp bao quanh bàn ăn, tăng thêm sự ấm cúng cho bữa tiệc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches