Định nghĩa của từ fakir

fakirnoun

thầy tu

/ˈfeɪkɪə(r)//fəˈkɪr/

Từ "fakir" bắt nguồn từ tiếng Urdu và tiếng Punjabi được nói ở Nam Á, cụ thể là ở tiểu lục địa Ấn Độ và các khu vực lân cận hiện là một phần của Pakistan và Afghanistan. Nó cũng được viết là "faqir" theo nhiều dạng phiên âm khác nhau trong tiếng Anh. Thuật ngữ "fakir" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là "poor" hoặc "needy". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Urdu và tiếng Ba Tư trong thời kỳ trung cổ như một thuật ngữ tôn giáo và tâm linh. Fakir ban đầu là những người Hồi giáo khổ hạnh từ bỏ của cải thế gian và cống hiến hết mình để thờ phụng và phục vụ Chúa. Họ không tính phí cho sự hướng dẫn hoặc dịch vụ tâm linh của mình và tự kiếm sống bằng cách ăn xin hoặc tự canh tác đất đai. Trong Hồi giáo Sufi, một nhánh của chủ nghĩa thần bí Hồi giáo, fakir được tôn kính như những người hướng dẫn hoặc giáo viên tâm linh. Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trong sạch bên trong, sự khiêm nhường và nội tâm, trái ngược với việc tuân thủ nghiêm ngặt các nghi lễ và nghi lễ tôn giáo bên ngoài. Một số fakir cũng thực hành tôn giáo dân gian AH, kết hợp các yếu tố của Sufism, Ấn Độ giáo và Phật giáo, và có bản chất là sự dung hợp. Từ "fakir" cũng có ý nghĩa văn hóa rộng hơn ngoài bối cảnh tôn giáo của nó, đặc biệt là ở Nam Ấn Độ, nơi nó được sử dụng như một thuật ngữ chung cho những người bình thường, đặc biệt là những người dựa vào nông nghiệp hoặc lao động chân tay khác để kiếm sống. Trong bối cảnh này, "fakir" không nhất thiết ám chỉ đến tôn giáo, mà biểu thị sự khiêm nhường, giản dị và thiếu của cải vật chất. Tóm lại, từ "fakir" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "poor" và đã được đưa vào tiếng Urdu và tiếng Ba Tư với nghĩa là "poor", "needy" hoặc "người hướng dẫn tâm linh". Ý nghĩa tôn giáo và văn hóa của nó đã phát triển theo thời gian và hiện được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ những nhà huyền môn từ bỏ, những người bình thường và một sự hạn chế về mặt ngôn ngữ trong nhiều phương ngữ Nam Á.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningFakia, thầy tu khổ hạnh

namespace
Ví dụ:
  • The fakir sat cross-legged on the street corner with his arms stretched out, meditating in silence.

    Vị fakir ngồi xếp bằng ở góc phố, hai tay dang rộng, im lặng thiền định.

  • The group of fakirs gathered in the temple courtyard for a night of prayer and contemplation.

    Nhóm fakir tụ tập tại sân đền để cầu nguyện và suy ngẫm suốt đêm.

  • The fakir's austere lifestyle was a testament to his dedication to spirituality.

    Lối sống khắc khổ của vị fakir là minh chứng cho sự cống hiến của ông cho tâm linh.

  • The fakir's disciples followed his teachings with devotion and reverence.

    Các đệ tử của fakir tuân theo lời dạy của ông với lòng sùng kính và tôn kính.

  • The fakir's eyes were closed as he chanted mantras, lost in the rhythm of his prayers.

    Đôi mắt của vị fakir nhắm lại khi ông tụng kinh, đắm chìm vào nhịp điệu cầu nguyện.

  • The fakir's peaceful demeanor was a welcome contrast to the chaos of the city around him.

    Thái độ thanh thản của vị fakir là sự tương phản thú vị với sự hỗn loạn của thành phố xung quanh ông.

  • The fakir's life was a journey of self-discovery, guided by the wisdom of ancient texts.

    Cuộc đời của fakir là một hành trình tự khám phá bản thân, được hướng dẫn bởi trí tuệ của các văn bản cổ xưa.

  • The fakir smiled at his students, imparting the secret of inner peace with a simple gesture.

    Vị fakir mỉm cười với học trò của mình, truyền đạt bí quyết của sự bình yên nội tâm chỉ bằng một cử chỉ đơn giản.

  • The fakir's spiritual powers were a source of wonder and respect for all who knew him.

    Sức mạnh tâm linh của vị fakir khiến tất cả những ai biết ông đều ngạc nhiên và kính trọng.

  • The fakir's teachings advocated self-discipline, compassion, and humility, inspiring a life of purpose and wisdom.

    Lời dạy của fakir ủng hộ tính tự giác, lòng trắc ẩn và sự khiêm nhường, truyền cảm hứng cho một cuộc sống có mục đích và trí tuệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches