Định nghĩa của từ factory ship

factory shipnoun

tàu nhà máy

/ˈfæktri ʃɪp//ˈfæktri ʃɪp/

Thuật ngữ "factory ship" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả các tàu buôn lớn được chuyển đổi thành nhà máy nổi hoặc nhà máy chế biến. Những con tàu này chủ yếu được sử dụng trong ngành đánh bắt cá vì chúng có thể chứa cả ngư cụ và thiết bị chế biến, cho phép ngư dân đánh bắt và chế biến con mồi cùng lúc. Ý tưởng về tàu chế biến ngày càng trở nên phổ biến khi những tiến bộ trong công nghệ và giao thông vận tải giúp vận chuyển hàng hóa xa hơn và nhanh hơn bao giờ hết. Bằng cách sản xuất và bảo quản sản phẩm trên tàu, tàu chế biến có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho chi phí vận chuyển đồng thời cung cấp hải sản tươi sống cho các thị trường trên khắp thế giới. Theo thời gian, thuật ngữ "factory ship" đã được áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ khai thác mỏ đến sản xuất dầu mỏ, vì nó đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ tàu nào có khả năng thực hiện các quy trình công nghiệp trên biển. Ngày nay, tàu chế biến tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong ngành đánh bắt cá và khai thác, nơi chúng mang lại những lợi thế hoạt động độc đáo và cơ hội tiết kiệm chi phí.

namespace
Ví dụ:
  • The fishing company has recently acquired a new factory ship that is equipped with advanced technologies to increase their catch and processing capabilities.

    Công ty đánh bắt cá này gần đây đã mua một tàu chế biến mới được trang bị công nghệ tiên tiến để tăng khả năng đánh bắt và chế biến.

  • The size and features of the new factory ship allow for larger catches to be processed and frozen on board, reducing the need for transporting the fish to shore.

    Kích thước và tính năng của tàu chế biến mới cho phép chế biến và đông lạnh lượng cá lớn hơn trên tàu, giảm nhu cầu vận chuyển cá vào bờ.

  • The factory ship is a floating processing plant, capable of handling large quantities of fish from different species.

    Tàu chế biến là một nhà máy chế biến nổi, có khả năng xử lý số lượng lớn cá từ nhiều loài khác nhau.

  • The factory ship employs a large crew, including fishermen, engineers, and processing staff, to manufacture fish products for export.

    Tàu chế biến này sử dụng một đội ngũ lớn, bao gồm ngư dân, kỹ sư và nhân viên chế biến, để sản xuất các sản phẩm cá xuất khẩu.

  • The factory ship operates on international waters and is subject to strict oceanic and environmental regulation to prevent overfishing and minimize waste.

    Tàu chế biến hoạt động trên vùng biển quốc tế và phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về đại dương và môi trường để ngăn ngừa đánh bắt quá mức và giảm thiểu chất thải.

  • The factory ship uses a sophisticated sonar system and fishing equipment to locate and catch fish with minimal impact on the marine ecosystem.

    Tàu chế biến sử dụng hệ thống sonar và thiết bị đánh cá tinh vi để xác định vị trí và đánh bắt cá với tác động tối thiểu đến hệ sinh thái biển.

  • The factory ship's operations are constantly monitored to ensure that catch limits are not exceeded and sustainability practices are adhered to.

    Hoạt động của tàu chế biến được giám sát liên tục để đảm bảo không vượt quá giới hạn đánh bắt và tuân thủ các biện pháp thực hành bền vững.

  • The factory ship's vessels and equipment are designed to withstand the harsh conditions of the open sea and be fully operational in rough weather.

    Các tàu và thiết bị của tàu được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt của biển khơi và có thể hoạt động bình thường trong thời tiết khắc nghiệt.

  • The factory ship's state-of-the-art facilities enable the production of various fish products, such as fillets, surimi, and fishmeal, which are then packaged and shipped to market.

    Cơ sở vật chất hiện đại của tàu chế biến cho phép sản xuất nhiều loại sản phẩm cá khác nhau, chẳng hạn như phi lê, surimi và bột cá, sau đó được đóng gói và vận chuyển ra thị trường.

  • The factory ship's supply chain management system is optimized for efficiency, reducing costs and ensuring timely delivery of products.

    Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng của tàu nhà máy được tối ưu hóa để tăng hiệu quả, giảm chi phí và đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Từ, cụm từ liên quan