Định nghĩa của từ face recognition

face recognitionnoun

nhận dạng khuôn mặt

/ˌfeɪs rekəɡˈnɪʃn//ˌfeɪs rekəɡˈnɪʃn/

Thuật ngữ "face recognition" dùng để chỉ khả năng của một hệ thống, chẳng hạn như máy tính hoặc sinh vật học, để xác định hoặc xác minh danh tính của một cá nhân dựa trên các đặc điểm khuôn mặt của họ. Khái niệm nhận dạng khuôn mặt đã tồn tại trong nhiều thế kỷ trong xã hội loài người, nơi mọi người sử dụng các đặc điểm trên khuôn mặt để phân biệt và nhận dạng người khác. Vào cuối những năm 1960, những nghiên cứu đầu tiên về nhận dạng khuôn mặt tự động đã xuất hiện, chủ yếu là do sự phát triển của công nghệ máy tính. Nghiên cứu mang tính đột phá này đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong đó máy móc có thể mô phỏng quá trình nhận thức và diễn giải khuôn mặt của con người. Cụm từ "face recognition" đã trở nên phổ biến rộng rãi trong những thập kỷ tiếp theo, với sự tích hợp của các thuật toán và kỹ thuật tiên tiến trong nhiều lĩnh vực như an ninh, thực thi pháp luật, ngân hàng và giải trí. Lĩnh vực nhận dạng khuôn mặt tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong các lĩnh vực như học sâu, thị giác máy tính và khoa học thần kinh. Ngày nay, nhận dạng khuôn mặt là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, từ việc mở khóa điện thoại thông minh thông qua ID khuôn mặt đến nâng cao trải nghiệm truyền thông xã hội của chúng ta thông qua các bộ lọc khuôn mặt.

namespace
Ví dụ:
  • The new security system at the airport uses advanced face recognition technology to quickly and accurately identify travelers.

    Hệ thống an ninh mới tại sân bay sử dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt tiên tiến để nhận dạng hành khách một cách nhanh chóng và chính xác.

  • The smartphone I bought has a built-in face recognition feature that allows me to unlock my device with just a glance.

    Chiếc điện thoại thông minh tôi mua có tính năng nhận diện khuôn mặt tích hợp cho phép tôi mở khóa thiết bị chỉ bằng một cái liếc mắt.

  • The CEO of the company insisted that face recognition was the key to securing their network and preventing cyber attacks.

    CEO của công ty khẳng định rằng nhận dạng khuôn mặt là chìa khóa để bảo vệ mạng lưới của họ và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

  • The team of researchers has been working on developing a more accurate and efficient face recognition algorithm that can recognize people in crowds.

    Nhóm các nhà nghiên cứu đang nỗ lực phát triển một thuật toán nhận diện khuôn mặt chính xác và hiệu quả hơn, có thể nhận diện mọi người trong đám đông.

  • With the advent of facial recognition software, it's becoming increasingly common to see airport security officers using tablets to compare passport photos with live faces.

    Với sự ra đời của phần mềm nhận dạng khuôn mặt, việc nhìn thấy nhân viên an ninh sân bay sử dụng máy tính bảng để so sánh ảnh hộ chiếu với khuôn mặt thật ngày càng trở nên phổ biến.

  • Some bars and clubs now use face recognition systems to check whether someone is allowed to enter based on their past behavior.

    Một số quán bar và câu lạc bộ hiện nay sử dụng hệ thống nhận dạng khuôn mặt để kiểm tra xem ai đó có được phép vào hay không dựa trên hành vi trước đây của họ.

  • Many people are concerned about the privacy implications of widespread face recognition, as it risks compromising individual freedom and creating a surveillance state.

    Nhiều người lo ngại về những tác động đến quyền riêng tư của việc nhận dạng khuôn mặt rộng rãi, vì nó có nguy cơ xâm phạm quyền tự do cá nhân và tạo ra tình trạng giám sát.

  • The police department has implemented face recognition software that can help identify suspects by cross-referencing CCTV footage and mugshots.

    Sở cảnh sát đã triển khai phần mềm nhận dạng khuôn mặt có thể giúp xác định nghi phạm bằng cách đối chiếu cảnh quay CCTV và ảnh chụp tội phạm.

  • Some jobs, like working in certain secure facilities, require an extensive background check, including rigorous face recognition protocols to confirm the identity of workers.

    Một số công việc, như làm việc tại các cơ sở an ninh nhất định, đòi hỏi phải kiểm tra lý lịch toàn diện, bao gồm các giao thức nhận dạng khuôn mặt nghiêm ngặt để xác nhận danh tính của người lao động.

  • As more countries adopt facial recognition technologies, there's a growing need for laws and guidelines to protect personal data and prevent misuse of these tools by government and law enforcement agencies.

    Khi ngày càng nhiều quốc gia áp dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt, nhu cầu về luật pháp và hướng dẫn để bảo vệ dữ liệu cá nhân và ngăn chặn việc chính phủ và các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng sai mục đích các công cụ này ngày càng tăng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches