Định nghĩa của từ eyrie

eyrienoun

Eyrie

/ˈɪəri//ˈɪri/

Từ "eyrie" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aiglier" có nghĩa là "nơi ở của kền kền". Thuật ngữ này dùng để chỉ tổ chim hoặc nơi mà các loài chim săn mồi, chẳng hạn như đại bàng hoặc diều hâu, xây tổ. Từ tiếng Pháp "aiglier" được đưa vào tiếng Provencal cổ, và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "aery", và sau đó trở thành "eyrie" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "eyrie" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả địa điểm làm tổ của các loài chim săn mồi, đặc biệt là trong bối cảnh bảo tồn và nghiên cứu chim học. Thuật ngữ "eyrie" đặc biệt quan trọng trong nghiên cứu về chim săn mồi vì nó chỉ ra tầm quan trọng của vị trí và sự an toàn của tổ chim. Tổ chim thường được xây dựng trên cao trên cây, vách đá hoặc trên các tòa nhà, giúp chim săn mồi có phương tiện bảo vệ con non của chúng khỏi những kẻ săn mồi và các mối đe dọa khác trên mặt đất. Thuật ngữ "eyrie" cũng được dùng để mô tả các mỏm đá, vách đá hoặc vách núi mà các loài chim săn mồi sử dụng làm nơi đậu để săn mồi và để chỉ những khu vực mà các loài chim này thường tụ tập. Vì các eyries và các loài chim sinh sống trong đó rất quan trọng về mặt sinh thái, nên chúng thường được pháp luật bảo vệ để đảm bảo sự bảo tồn của chúng. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, Đạo luật Bảo vệ Đại bàng đầu hói và Đại bàng vàng và Đạo luật Hiệp ước Chim di trú quy định về việc bảo vệ chim ưng, đại bàng, diều hâu và các loài chim săn mồi khác cùng tổ của chúng, được gọi là eyries. Tóm lại, nguồn gốc của từ "eyrie" bắt nguồn từ tiếng Pháp "aiglier" và dùng để chỉ nơi làm tổ của các loài chim săn mồi, làm nổi bật cả vị trí thực tế của nơi ở của những loài chim này và tầm quan trọng về mặt sinh thái của chúng. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ các giai đoạn tiếng Pháp cổ, tiếng Provencal cổ và tiếng Anh trung đại đến tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)

meaningổ trứng ấp (của chim săn mồi)

meaningnhà làm trên đỉnh núi

namespace

a nest that is built high up among rocks by a bird of prey (= a bird that kills other creatures for food) such as an eagle

một cái tổ được xây dựng cao giữa những tảng đá bởi một con chim săn mồi (= một con chim giết chết các sinh vật khác để lấy thức ăn) chẳng hạn như đại bàng

Ví dụ:
  • The ravens had built a cozy eyrie high up in the cliffs, providing them with a safe nesting site overlooking the valley below.

    Những con quạ đã xây một tổ ấm cúng trên vách đá cao, cung cấp cho chúng một nơi làm tổ an toàn nhìn xuống thung lũng bên dưới.

  • The kingfisher's eyrie, perched on a tall tree branch near the riverbank, was a vibrant blue color, a clear indication of its territory to any other birds in the area.

    Tổ chim bói cá đậu trên cành cây cao gần bờ sông, có màu xanh rực rỡ, dấu hiệu rõ ràng về lãnh thổ của chúng đối với các loài chim khác trong khu vực.

  • The veterans had converted an old castle eyrie into a cozy living space, complete with a fireplace and panoramic views of the countryside.

    Những cựu chiến binh đã cải tạo một tòa lâu đài cổ thành một không gian sống ấm cúng, có lò sưởi và tầm nhìn toàn cảnh vùng nông thôn.

  • The bald eagle's eyrie, nestled in a treetop overlooking the ocean, was a symbol of strength and ferocity in avian society.

    Tổ chim đại bàng đầu hói, nằm trên ngọn cây nhìn xuống đại dương, là biểu tượng của sức mạnh và sự hung dữ trong xã hội loài chim.

  • The peregrine falcons had built their eyrie on the side of a skyscraper, a testament to the species' adaptability in urban environments.

    Loài chim ưng Peregrine đã xây tổ của chúng trên một mặt của tòa nhà chọc trời, một minh chứng cho khả năng thích nghi của loài chim này trong môi trường đô thị.

a room or building in a high place, especially one that is difficult to reach and from which somebody can see what is happening below

một căn phòng hoặc tòa nhà ở một nơi cao, đặc biệt là một nơi khó tiếp cận và từ đó ai đó có thể nhìn thấy những gì đang xảy ra bên dưới

Từ, cụm từ liên quan

All matches