Định nghĩa của từ eye strain

eye strainnoun

mỏi mắt

/ˈaɪ streɪn//ˈaɪ streɪn/

Thuật ngữ "eye strain" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 để mô tả cảm giác khó chịu và mệt mỏi ở mắt sau khi sử dụng kéo dài, thường là do tập trung cao độ hoặc hoạt động thị giác. Nó còn được gọi là mệt mỏi thị giác hoặc nhược thị. Tình trạng này thường được quan sát thấy ở những người dành nhiều giờ tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tập trung thị giác, chẳng hạn như đọc sách, xem tivi, sử dụng máy tính hoặc nhìn vào chữ nhỏ hoặc màn hình trong thời gian dài. Nó có thể biểu hiện ở nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm mỏi mắt, mờ mắt, đau đầu, đau cổ và vai, khô và kích ứng mắt. Việc sử dụng quá nhiều các thiết bị điện tử phát ra ánh sáng xanh là một tác nhân đáng kể gây mỏi mắt trong thế kỷ 21. Để giảm thiểu vấn đề này, các chuyên gia khuyên bạn nên nghỉ giải lao thường xuyên, chiếu sáng phù hợp và sử dụng màn hình chống chói và kính mắt. Các biện pháp chăm sóc mắt đúng cách có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát mỏi mắt.

namespace
Ví dụ:
  • After staring at my computer screen for hours, my eyes feel strained and tired.

    Sau khi nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính trong nhiều giờ, mắt tôi cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi.

  • The bright light in the conference room causes severe eye strain, making it difficult to concentrate during meetings.

    Ánh sáng mạnh trong phòng họp gây mỏi mắt nghiêm trọng, khiến bạn khó tập trung trong các cuộc họp.

  • From reading too many pages on my phone without breaks, my eyes feel unusually fatigued.

    Do đọc quá nhiều trang trên điện thoại mà không nghỉ ngơi nên mắt tôi cảm thấy mệt mỏi lạ thường.

  • Always forgetting to blink while coding results in extreme eye strain and headaches for me.

    Việc luôn quên chớp mắt khi viết mã khiến tôi bị mỏi mắt và đau đầu cực độ.

  • The small print on the medication bottle leads to constant eye strains every time I try to read it diligently.

    Những dòng chữ nhỏ trên lọ thuốc khiến mắt tôi liên tục bị mỏi mỗi khi cố gắng đọc nó một cách chăm chú.

  • I've been experiencing eye strain lately due to the excessive amount of time I've been spending on my laptop screen.

    Gần đây tôi bị mỏi mắt do dành quá nhiều thời gian nhìn vào màn hình máy tính xách tay.

  • The lack of sleep resulting from my hectic schedule has led to worsening eye strain, making it considerably challenging to see even with glasses.

    Việc thiếu ngủ do lịch trình bận rộn đã khiến tình trạng mỏi mắt của tôi ngày càng trầm trọng hơn, khiến việc nhìn trở nên rất khó khăn ngay cả khi đeo kính.

  • When I'm working on my computer for long hours, my eyes begin to water due to the strain they're under.

    Khi tôi làm việc trên máy tính trong nhiều giờ, mắt tôi bắt đầu chảy nước vì phải chịu áp lực.

  • Reading in dimly lit rooms results in intense eye strain causing my eyes to feel sore and achy.

    Đọc sách trong phòng thiếu sáng gây ra tình trạng mỏi mắt nghiêm trọng, khiến mắt tôi cảm thấy đau nhức.

  • Engaging in prolonged digital device use has led to excessive eye strains, triggering constant headaches and vision problems.

    Sử dụng thiết bị kỹ thuật số trong thời gian dài có thể gây mỏi mắt quá mức, dẫn đến tình trạng đau đầu liên tục và các vấn đề về thị lực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches