Định nghĩa của từ extremist

extremistnoun

người cực đoan

/ɪkˈstriːmɪst//ɪkˈstriːmɪst/

Từ "extremist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extremus", có nghĩa là "outermost" hoặc "xa nhất". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ist" để chỉ một người có quan điểm cực đoan hoặc cấp tiến. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "extremist" trong tiếng Anh là vào thế kỷ 17, ám chỉ những người có niềm tin tôn giáo cực đoan. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào ủng hộ quan điểm cấp tiến hoặc quá mức về các vấn đề chính trị, xã hội hoặc các vấn đề khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cực đoan

meaningngười quá khích

namespace
Ví dụ:
  • The politician's opinion was dismissed by his opponents as that of an extremist, due to his radical views on the economy.

    Ý kiến ​​của chính trị gia này đã bị những người phản đối bác bỏ vì cho rằng ông là người cực đoan, do quan điểm cấp tiến của ông về nền kinh tế.

  • The group of activists were labeled as extremists by the media for their violent protests against the government's policies.

    Nhóm các nhà hoạt động này bị giới truyền thông gắn mác là những kẻ cực đoan vì các cuộc biểu tình bạo lực chống lại các chính sách của chính phủ.

  • The ex-leader's declaration that he would sacrifice his own life for his cause earned him a reputation as an extremist.

    Tuyên bố sẽ hy sinh mạng sống vì sự nghiệp của cựu lãnh đạo đã khiến ông bị coi là một kẻ cực đoan.

  • The judge's decision to impose a disproportionately harsh sentence on the defendant was seen as the act of an extremist.

    Quyết định của thẩm phán áp dụng mức án quá nặng đối với bị cáo được coi là hành động cực đoan.

  • The religious sect's refusal to participate in modern society due to their fundamentalist beliefs has led many to view them as extremists.

    Việc giáo phái này từ chối tham gia vào xã hội hiện đại vì niềm tin chính thống của họ đã khiến nhiều người coi họ là những kẻ cực đoan.

  • The musician's choice to incorporate inflammatory political rhetoric into his lyrics has earned him the label of an extremist by some.

    Việc nhạc sĩ này đưa những lời lẽ chính trị kích động vào lời bài hát của mình đã khiến ông bị một số người gắn cho cái mác là kẻ cực đoan.

  • The lawyer's steadfast defence of his client at all costs, despite the strong evidence against him, was deemed extreme by most legal professionals.

    Việc luật sư kiên quyết bảo vệ thân chủ của mình bằng mọi giá, bất chấp những bằng chứng chống lại ông rất mạnh mẽ, được hầu hết các chuyên gia pháp lý coi là cực đoan.

  • The school board's insistence on removing certain textbooks and mandating religious teachings in class has shone a light on the board's extremist leanings.

    Việc hội đồng nhà trường kiên quyết loại bỏ một số sách giáo khoa và bắt buộc giảng dạy tôn giáo trong lớp học đã làm sáng tỏ khuynh hướng cực đoan của hội đồng.

  • The artist's provocative performance, which included nudity and disruptive actions, was denounced as extreme by many.

    Màn trình diễn khiêu khích của nghệ sĩ, bao gồm cả cảnh khỏa thân và hành động phá hoại, đã bị nhiều người lên án là cực đoan.

  • The politician's proposal to eliminate all subsidies for renewable energy sources was dismissed by his colleagues as an extreme and short-sighted measure.

    Đề xuất của chính trị gia này về việc xóa bỏ mọi khoản trợ cấp cho các nguồn năng lượng tái tạo đã bị các đồng nghiệp của ông bác bỏ vì cho rằng đây là biện pháp cực đoan và thiển cận.

Từ, cụm từ liên quan