Định nghĩa của từ extreme vetting

extreme vettingnoun

kiểm tra cực kỳ nghiêm ngặt

/ɪkˌstriːm ˈvetɪŋ//ɪkˌstriːm ˈvetɪŋ/

Thuật ngữ "extreme vetting" được sử dụng rộng rãi trong chiến dịch tranh cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 2016 khi ứng cử viên Donald Trump ủng hộ. Từ "vetting" ám chỉ quá trình điều tra và sàng lọc kỹ lưỡng các cá nhân để đảm bảo họ đủ điều kiện cho một công việc, vị trí hoặc vai trò cụ thể. Khi Trump sử dụng thuật ngữ "extreme vetting,", ông đang ám chỉ đến một hình thức thẩm tra nghiêm ngặt và toàn diện hơn đối với những người muốn nhập cảnh vào Hoa Kỳ, đặc biệt là những người đến từ một số quốc gia có đa số dân theo đạo Hồi. Ông lập luận rằng quá trình nghiêm ngặt hơn này sẽ giúp ngăn chặn chủ nghĩa khủng bố và các mối đe dọa khác đối với an ninh quốc gia bằng cách xác định và loại trừ những cá nhân gây nguy hiểm cho đất nước. Cụm từ "extreme vetting" đã trở thành điểm nóng trong cuộc tranh luận toàn quốc về chính sách nhập cư, với một số nhà phê bình cáo buộc Trump sử dụng nó như một tiếng còi báo động cho tình cảm bài Hồi giáo. Mặt khác, những người ủng hộ lập luận rằng đó chỉ đơn giản là một phản ứng hợp lý đối với môi trường đe dọa gia tăng do chủ nghĩa khủng bố và các hình thức hoạt động tội phạm khác gây ra. Bất chấp những tranh cãi, "extreme vetting" đã trở thành một phần gây tranh cãi trong cuộc thảo luận đang diễn ra xung quanh cải cách nhập cư và an ninh quốc gia.

namespace
Ví dụ:
  • The new travel ban includes extreme vetting measures that require applicants to provide detailed information about their social media activity, past travel behavior, and associations with certain individuals or organizations.

    Lệnh cấm đi lại mới bao gồm các biện pháp thẩm tra nghiêm ngặt yêu cầu người nộp đơn phải cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động trên mạng xã hội, hành vi du lịch trước đây và mối quan hệ với một số cá nhân hoặc tổ chức nhất định.

  • The president's proposal for extreme vetting has been met with widespread criticism from human rights groups, who argue that it will unfairly target individuals from certain countries and religions.

    Đề xuất thẩm tra cực đoan của tổng thống đã vấp phải sự chỉ trích rộng rãi từ các nhóm nhân quyền, những người cho rằng đề xuất này sẽ nhắm vào những cá nhân từ một số quốc gia và tôn giáo nhất định một cách không công bằng.

  • The immigration department has instituted extreme vetting procedures for refugees fleeing war-torn regions, which involve intensive interviews, medical assessments, and background checks.

    Cục di trú đã thiết lập các thủ tục kiểm tra nghiêm ngặt đối với những người tị nạn chạy trốn khỏi các khu vực chiến tranh, bao gồm các cuộc phỏng vấn chuyên sâu, đánh giá y tế và kiểm tra lý lịch.

  • The extreme vetting process has caused significant delays in the processing of immigration applications, leaving many waiting for several months or even years to be granted entry into the country.

    Quá trình thẩm định cực kỳ nghiêm ngặt đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc xử lý đơn xin nhập cư, khiến nhiều người phải chờ đợi nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm mới được cấp phép nhập cảnh vào nước này.

  • The extreme vetting requirements are meant to ensure the safety and security of the nation, but some have argued that they go too far and infringe on the rights of innocent individuals.

    Các yêu cầu kiểm tra nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn và an ninh của quốc gia, nhưng một số người cho rằng chúng đi quá xa và xâm phạm quyền của những cá nhân vô tội.

  • The extreme vetting measures have been particularly harsh for families who have been separated during the application process, with some spouses and children unable to join their loved ones in the country.

    Các biện pháp thẩm tra cực đoan đặc biệt khắc nghiệt đối với những gia đình bị chia cắt trong quá trình nộp đơn, khi một số vợ/chồng và con cái không thể đoàn tụ với người thân ở trong nước.

  • The extreme vetting policies have also led to a decline in the number of international students and scholars coming to the country, which has led to concerns about the country's ability to remain a leader in education and research.

    Các chính sách kiểm tra cực đoan cũng dẫn đến sự suy giảm số lượng sinh viên và học giả quốc tế đến nước này, làm dấy lên lo ngại về khả năng duy trì vị thế dẫn đầu về giáo dục và nghiên cứu của nước này.

  • The extreme vetting procedures have disproportionately affected individuals from Muslim-majority countries, with many reports of visa denials and suspiciously long processing times for applicants from these regions.

    Các thủ tục thẩm tra cực đoan đã ảnh hưởng không cân xứng đến những cá nhân đến từ các quốc gia có đa số dân theo đạo Hồi, với nhiều báo cáo về việc từ chối cấp thị thực và thời gian xử lý hồ sơ lâu một cách đáng ngờ đối với những người nộp đơn từ các khu vực này.

  • The extreme vetting practices are also causing pain and suffering for individuals who have already been granted entry into the country, with many finding themselves subjected to additional interviews and investigations years after their initial arrival.

    Các hoạt động kiểm tra cực đoan cũng gây ra đau đớn và đau khổ cho những cá nhân đã được cấp phép nhập cảnh vào đất nước này, nhiều người thấy mình phải chịu thêm các cuộc phỏng vấn và điều tra nhiều năm sau khi họ đến nơi lần đầu.

  • The extreme vetting system is a deeply flawed and punitive approach to immigration, one that fails to take into account the complexity of human community and the fluidity of identity.

    Hệ thống kiểm tra cực đoan là một cách tiếp cận nhập cư có nhiều sai sót và mang tính trừng phạt, không tính đến tính phức tạp của cộng đồng loài người và tính linh hoạt của bản sắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches