Định nghĩa của từ extreme unction

extreme unctionnoun

sự xức dầu cực độ

/ɪkˌstriːm ˈʌŋkʃn//ɪkˌstriːm ˈʌŋkʃn/

Thuật ngữ "extreme unction" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "extrema" có nghĩa là "last", và "unctionis" có nghĩa là "anointing". Nó ám chỉ đến nghi lễ tôn giáo là thực hiện bí tích xức dầu cho người bệnh, còn được gọi là nghi lễ cuối cùng, cho những người sắp chết hoặc đang mắc bệnh nặng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, nơi nó được gọi là "extreme unction" do thực tế là nó thường là bí tích cuối cùng mà người hấp hối nhận được. Trong thời hiện đại, việc sử dụng thuật ngữ "extreme unction" ít phổ biến hơn, với nhiều nhà thờ thích sử dụng thuật ngữ trực tiếp hơn là "xức dầu cho người bệnh". Bất kể tên gọi là gì, nghi lễ này vẫn tiếp tục là nguồn an ủi và an ủi cho nhiều người trong thời gian ốm đau và cận kề cái chết.

namespace
Ví dụ:
  • The patient was receiving extreme unction, also known as last rites, as they neared the end of their life.

    Bệnh nhân đang được xức dầu thánh, còn được gọi là nghi lễ cuối cùng, khi họ sắp bước vào giai đoạn cuối cuộc đời.

  • After a prolonged illness, the elderly man requested to receive extreme unction as he prepared for his final journey.

    Sau một thời gian dài lâm bệnh, người đàn ông lớn tuổi đã yêu cầu được xức dầu thánh để chuẩn bị cho chuyến hành trình cuối cùng của mình.

  • The religious leader administered extreme unction to the dying patient, providing comfort and solace in their last moments.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo đã thực hiện nghi lễ xức dầu thánh cho bệnh nhân hấp hối, mang lại sự thoải mái và an ủi cho họ trong những giây phút cuối đời.

  • The hospice nurse explained to the patient's family the significance of extreme unction and its role in the dying process.

    Y tá của bệnh viện đã giải thích cho gia đình bệnh nhân về tầm quan trọng của nghi lễ xức dầu thánh và vai trò của nó trong quá trình hấp hối.

  • The priest performed extreme unction with great reverence and sensitivity, recognizing the profound emotional and spiritual needs of the dying individual.

    Vị linh mục đã thực hiện nghi lễ xức dầu thánh với lòng thành kính và sự nhạy cảm sâu sắc, nhận ra những nhu cầu tình cảm và tinh thần sâu sắc của người sắp chết.

  • The hospital chaplain offered extreme unction to the patient, recognizing that many people find comfort in religious traditions during difficult times.

    Vị linh mục của bệnh viện đã thực hiện nghi lễ xức dầu thánh cho bệnh nhân, nhận ra rằng nhiều người tìm thấy sự an ủi trong các truyền thống tôn giáo trong thời điểm khó khăn.

  • The medical team encouraged the patient's wishes for extreme unction, honoring their personal faith and beliefs.

    Đội ngũ y tế khuyến khích bệnh nhân thực hiện nghi lễ xức dầu thánh, tôn trọng đức tin và niềm tin cá nhân của họ.

  • The family gathered around the bedside of their loved one as the priest administered extreme unction, finding solace in the familiar rituals of their faith.

    Gia đình tụ tập quanh giường bệnh của người thân yêu khi vị linh mục thực hiện nghi lễ xức dầu thánh, tìm thấy niềm an ủi trong các nghi lễ quen thuộc của đức tin.

  • The hospice caregiver respected the patient's preferences for extreme unction, recognizing that spiritual care is an essential component of comprehensive end-of-life care.

    Người chăm sóc tại bệnh viện tôn trọng sở thích của bệnh nhân về việc xức dầu thánh, nhận ra rằng chăm sóc tinh thần là một thành phần thiết yếu của việc chăm sóc toàn diện cuối đời.

  • The healthcare team worked collaboratively to provide holistic care, blending physiological, emotional, and spiritual care, recognizing that extreme unction is an important part of the patient's overall needs.

    Nhóm chăm sóc sức khỏe đã hợp tác chặt chẽ để cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, kết hợp chăm sóc về mặt sinh lý, cảm xúc và tinh thần, nhận ra rằng việc xức dầu cực độ là một phần quan trọng trong nhu cầu chung của bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches