Định nghĩa của từ extension lead

extension leadnoun

dây dẫn mở rộng

/ɪkˈstenʃn liːd//ɪkˈstenʃn liːd/

Thuật ngữ "extension lead" bắt nguồn từ việc sử dụng dây điện kéo dài, còn được gọi là dây dẫn kéo dài, để cung cấp thêm ổ cắm điện ở những khu vực không dễ dàng tiếp cận. Từ "extension" trong ngữ cảnh này ám chỉ thực tế là những dây này mở rộng khả năng của hệ thống dây điện trong tòa nhà, cho phép cắm các thiết bị xa hơn ổ cắm trên tường. Nghĩa đen của "lead" xuất phát từ thực tế là những dây này bao gồm hệ thống dây điện có phích cắm ở một đầu và ổ cắm ở đầu kia để cho phép kết nối nhiều thiết bị. Thuật ngữ "extension lead" hiện đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả những vật dụng hữu ích này cho phép chúng ta cấp nguồn cho các tiện ích và thiết bị của mình từ xa.

namespace
Ví dụ:
  • The new gadget requires a three-pronged extension lead to operate as it is located far from the power outlet.

    Thiết bị mới này cần có dây nối dài ba chấu để hoạt động vì nó nằm xa ổ cắm điện.

  • Make sure to use a surge-protected extension lead to prevent any damage to your electronic devices during power surges.

    Đảm bảo sử dụng dây nối dài chống sét lan truyền để tránh hư hỏng cho các thiết bị điện tử của bạn trong trường hợp điện áp tăng đột biến.

  • I forgot to bring my charger, but luckily I have an extension lead in my car that I can use to charge my phone.

    Tôi quên mang theo bộ sạc, nhưng may mắn là tôi có dây nối dài trong xe để sạc điện thoại.

  • The construction site is using multiple extension leads to provide power to all the tools and equipment being used.

    Công trường xây dựng đang sử dụng nhiều dây dẫn điện kéo dài để cung cấp điện cho tất cả các công cụ và thiết bị đang được sử dụng.

  • For the outdoor party, we rented some extension leads to ensure that all the lights and speakers had access to electricity.

    Đối với bữa tiệc ngoài trời, chúng tôi đã thuê một số dây điện kéo dài để đảm bảo tất cả đèn và loa đều có điện.

  • The elderly neighbor was struggling with reaching the electrical socket, so I offered her my extension lead to make her life easier.

    Người hàng xóm lớn tuổi đang gặp khó khăn khi với tới ổ cắm điện, vì vậy tôi đã đưa cho bà dây điện nối dài của mình để giúp bà dễ dàng hơn.

  • The extension lead I bought has multiple outlets, which allows me to plug in multiple devices without causing overloading issues.

    Dây nguồn mở rộng mà tôi mua có nhiều ổ cắm, cho phép tôi cắm nhiều thiết bị mà không gây ra vấn đề quá tải.

  • When working on a larger project that requires multiple appliances, it's always wise to use an extension lead to avoid running out of power outlets.

    Khi làm việc trên một dự án lớn đòi hỏi nhiều thiết bị, bạn nên sử dụng dây nối dài để tránh hết ổ cắm điện.

  • The function hall provided us with an extension lead that was long enough to reach our table, which was located far from any electrical sources.

    Hội trường chức năng cung cấp cho chúng tôi một dây điện nối dài đủ dài để nối tới bàn của chúng tôi, nơi nằm cách xa mọi nguồn điện.

  • The photographer set up an extension lead in the garden to provide power to her camera and lighting equipment, which allowed her to capture stunning images even in the dim light.

    Nhiếp ảnh gia đã thiết lập một dây dẫn điện kéo dài trong vườn để cung cấp điện cho máy ảnh và thiết bị chiếu sáng, cho phép cô chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches