Định nghĩa của từ expense account

expense accountnoun

tài khoản chi phí

/ɪkˈspens əkaʊnt//ɪkˈspens əkaʊnt/

Thuật ngữ "expense account" bắt nguồn từ bối cảnh giao dịch kinh doanh và tài chính vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các doanh nghiệp sẽ cấp cho nhân viên của mình các tài khoản trả trước, được gọi là "tiền mặt nhỏ" hoặc "hộp tiền mặt nhỏ". Những tài khoản này được sử dụng để hoàn trả cho nhân viên các khoản chi phí khác nhau mà họ phải chịu trong khi thực hiện các hoạt động hàng ngày của công ty. Khi các doanh nghiệp bắt đầu phát triển, họ bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc theo dõi và kiểm soát chi phí của mình chặt chẽ hơn. Để đáp lại, khái niệm "expense account" đã được giới thiệu. Về cơ bản, đây là một tài khoản do công ty tài trợ, dành riêng để thanh toán các khoản chi phí liên quan đến kinh doanh cụ thể, chẳng hạn như đi lại, giải trí và bữa ăn, thay mặt cho nhân viên. Mục đích của tài khoản chi phí là gấp đôi. Đầu tiên, nó cung cấp cho nhân viên các khoản tiền cần thiết để trang trải chi phí của họ trong khi thực hiện nhiệm vụ của mình, mà không cần họ phải rút tiền túi của mình. Thứ hai, nó cho phép công ty lưu giữ hồ sơ chính xác về tất cả các khoản chi phí này, cho phép họ phân tích và quản lý chúng hiệu quả hơn. Thuật ngữ "expense account" vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay, cả trong bối cảnh doanh nghiệp và trong bối cảnh tài chính nói chung. Nó thể hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu để mô tả một quỹ chuyên dụng để trang trải một số loại chi phí nhất định, trái ngược với "tiền mặt nhỏ" hoặc "hộp tiền mặt nhỏ" nói chung hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The sales executive submitted an expense report for his business trip last month, which included charges to his expense account for flights, hotels, and meals.

    Giám đốc bán hàng đã nộp báo cáo chi phí cho chuyến công tác của mình vào tháng trước, trong đó bao gồm các khoản phí cho chuyến bay, khách sạn và bữa ăn.

  • To keep track of their expenses, the finance department required all employees to submit a detailed expense report every week or bi-weekly, depending on their job roles, with all receipts being saved and presented to the accounting team for review and verification before reimbursing any expenses from the company expense account.

    Để theo dõi chi phí, phòng tài chính yêu cầu tất cả nhân viên phải nộp báo cáo chi phí chi tiết hàng tuần hoặc hai tuần một lần, tùy thuộc vào vai trò công việc của họ, trong đó tất cả các biên lai được lưu lại và trình cho nhóm kế toán để xem xét và xác minh trước khi hoàn trả bất kỳ chi phí nào từ tài khoản chi phí của công ty.

  • The company's expense account covers all legitimate expenses incurred by employees in the course of their duties, including conference fees, travel expenses, and meals with clients.

    Tài khoản chi phí của công ty bao gồm tất cả các chi phí hợp pháp mà nhân viên phải chịu trong quá trình làm việc, bao gồm phí hội nghị, chi phí đi lại và bữa ăn với khách hàng.

  • The company's management approval is required before any expenses exceeding a certain amount are charged to the expense account.

    Phải có sự chấp thuận của ban quản lý công ty trước khi bất kỳ khoản chi phí nào vượt quá một số tiền nhất định được tính vào tài khoản chi phí.

  • To optimize expenses for the organization, the company reviews its expense policies regularly and makes necessary adjustments, including the need for employee reimbursement and contributions to employee expense accounts.

    Để tối ưu hóa chi phí cho tổ chức, công ty thường xuyên xem xét các chính sách chi phí và thực hiện những điều chỉnh cần thiết, bao gồm nhu cầu hoàn trả cho nhân viên và đóng góp vào tài khoản chi phí của nhân viên.

  • The company's expense accounting team monitors all expenses incurred by employees to ensure compliance with policies and budget constraints as well as identify potential savings to reduce expenses wherever possible.

    Nhóm kế toán chi phí của công ty theo dõi mọi chi phí do nhân viên chi trả để đảm bảo tuân thủ các chính sách và ràng buộc ngân sách cũng như xác định khả năng tiết kiệm để giảm chi phí bất cứ khi nào có thể.

  • Some overhead expenses, such as rent and utilities, are charged directly to the expense account instead of being allocated as separate line items.

    Một số chi phí chung, chẳng hạn như tiền thuê nhà và tiện ích, được tính trực tiếp vào tài khoản chi phí thay vì được phân bổ thành các mục riêng biệt.

  • The company has strict rules governing personal expenses charged to expense account, which require express authorization by the line manager or supervisor, among other criteria.

    Công ty có những quy định chặt chẽ về chi phí cá nhân được tính vào tài khoản chi phí, yêu cầu phải có sự cho phép rõ ràng của người quản lý trực tiếp hoặc giám sát viên, cùng với các tiêu chí khác.

  • The expenses on the employee's expense account are subject to audit by the accounting and finance department, where any irregularities or inaccuracies could result in disciplinary action, including termination.

    Các khoản chi phí trong tài khoản chi tiêu của nhân viên phải được bộ phận kế toán và tài chính kiểm toán, bất kỳ hành vi bất thường hoặc không chính xác nào cũng có thể dẫn đến hành động kỷ luật, bao gồm cả việc chấm dứt hợp đồng.

  • The company communicates its expense policy to all employees through the employee handbook and various training sessions to ensure everyone understands their role in managing expenses and their consequences.

    Công ty truyền đạt chính sách chi phí cho tất cả nhân viên thông qua sổ tay nhân viên và nhiều buổi đào tạo khác nhau để đảm bảo mọi người hiểu rõ vai trò của mình trong việc quản lý chi phí và hậu quả của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches