Định nghĩa của từ expatiate on

expatiate onphrasal verb

trình bày chi tiết về

////

Từ "expatiate" ban đầu bắt nguồn từ động từ tiếng Latin expatiare, bản thân nó bắt nguồn từ các từ ex (có nghĩa là "ra khỏi") và patiare (có nghĩa là "bước, đi bộ"). Về cơ bản, từ này được dùng để mô tả hành động khám phá những vùng đất nằm ngoài ranh giới của một người, đi bộ hoặc du lịch ra khỏi ranh giới của những gì quen thuộc và đã biết. Theo thời gian, ý nghĩa này được mở rộng để bao gồm bất kỳ lời giải thích hoặc thảo luận chi tiết nào về một chủ đề cụ thể, như thể đang đi qua mọi khía cạnh của vấn đề đang được đề cập. Cách sử dụng này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ XVII với Bài luận về sự hiểu biết của con người của John Locke, trong đó ông viết, "Tôi sẽ không giải thích thêm" vì ý tưởng của ông là không đi sâu vào một điểm nào đó. Tiền tố ex, có nghĩa là "ra khỏi", trong ngữ cảnh này biểu thị một cuộc thảo luận kỹ lưỡng về một chủ đề, trong đó mọi khía cạnh đều được cân nhắc đầy đủ và cẩn thận, như thể đang đi qua tất cả các sắc thái và hệ quả có thể có của nó. Động từ expatiate được sử dụng vào cuối thế kỷ XVII để mô tả những bài trình bày hoặc giải thích chi tiết, đặc biệt là những bài đề cập đến các chủ đề phức tạp hoặc khó hiểu.

namespace
Ví dụ:
  • In his speech, the politician expended great effort to expatiate on his proposed solutions for the environmental crisis.

    Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia này đã nỗ lực hết sức để trình bày các giải pháp mà ông đề xuất cho cuộc khủng hoảng môi trường.

  • The novelist expatiated at length on the intricacies of the protagonist's psyche.

    Nhà văn đã trình bày chi tiết về những phức tạp trong tâm lý của nhân vật chính.

  • The attorney spent a significant portion of the trial expatiating on the technicalities of the case.

    Luật sư đã dành phần lớn thời gian của phiên tòa để giải thích về những chi tiết kỹ thuật của vụ án.

  • The historian's lecture was filled with detailed expatiations on the historical context surrounding the events.

    Bài giảng của nhà sử học chứa đầy những lời giải thích chi tiết về bối cảnh lịch sử xung quanh các sự kiện.

  • The consultant's presentation expatiated on the possible consequences of the proposed merger.

    Bài thuyết trình của chuyên gia tư vấn đã giải thích chi tiết về những hậu quả có thể xảy ra của đề xuất sáp nhập.

  • The economist's dissertation expatiated at great length on the effects of globalization on the economy.

    Luận án của nhà kinh tế đã trình bày rất chi tiết về tác động của toàn cầu hóa đối với nền kinh tế.

  • The artist talked at length about the inspiration behind the exhibition's centerpiece, expatiating on its meaning and significance.

    Nghệ sĩ đã nói rất nhiều về nguồn cảm hứng đằng sau tác phẩm trung tâm của triển lãm, giải thích về ý nghĩa và tầm quan trọng của nó.

  • During the job interview, the candidate expatiated on her experience in the industry and her qualifications for the position.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã trình bày chi tiết về kinh nghiệm làm việc trong ngành và trình độ của mình cho vị trí này.

  • The chef expatiated on the traditional methods used in preparing the regional dish that he was showing on his cooking show.

    Đầu bếp đã trình bày chi tiết về các phương pháp truyền thống được sử dụng để chế biến món ăn địa phương mà anh ấy đang giới thiệu trong chương trình nấu ăn của mình.

  • The psychologist's analysis expatiated on the patient's subconscious thoughts and their underlying motivations.

    Phân tích của nhà tâm lý học tập trung vào những suy nghĩ tiềm thức của bệnh nhân và động cơ cơ bản của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches