Định nghĩa của từ expanded polystyrene

expanded polystyrenenoun

polystyrene nở

/ɪkˌspændɪd ˌpɒliˈstaɪriːn//ɪkˌspændɪd ˌpɑːliˈstaɪriːn/

Thuật ngữ "expanded polystyrene" (EPS) dùng để chỉ một loại vật liệu tổng hợp được làm từ polystyrene, một chất có nguồn gốc từ dầu mỏ. Quy trình sản xuất EPS bao gồm việc phun khí có thể giãn nở vào bọt polystyrene lỏng, khiến nó giãn nở và cứng lại. Điều này tạo ra một sản phẩm cách nhiệt nhẹ thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho tòa nhà, vật liệu đóng gói và làm vật liệu cho dịch vụ thực phẩm và các sản phẩm dùng một lần do có đặc tính cách nhiệt cao. Lịch sử của polystyrene giãn nở có từ cuối những năm 1940, với việc sử dụng ban đầu trong các ứng dụng đóng gói và cách nhiệt vào những năm 1950. EPS trở nên phổ biến trong ngành xây dựng vào những năm 1970 và 1980 do hiệu quả năng lượng và dễ lắp đặt. Ngày nay, EPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi và tiết kiệm chi phí trong một số ngành công nghiệp, nhờ tính linh hoạt và đặc tính cách nhiệt tuyệt vời của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The packaging of the fragile product was carefully cushioned with expanded polystyrene to prevent any damage during transport.

    Bao bì của sản phẩm dễ vỡ được đệm cẩn thận bằng polystyrene nở để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The building blocks used to construct the model car were made of lightweight and durable expanded polystyrene.

    Các khối xây dựng dùng để chế tạo mô hình xe hơi được làm từ polystyrene giãn nở nhẹ và bền.

  • The interior of the cooler was lined with expanded polystyrene insulation, keeping the contents fresh for longer periods.

    Bên trong thùng làm mát được lót lớp cách nhiệt polystyrene giãn nở, giúp giữ thực phẩm bên trong tươi lâu hơn.

  • The headphone manufacturer used expanded polystyrene in their latest model to reduce the weight and increase the durability of the product.

    Nhà sản xuất tai nghe đã sử dụng polystyrene giãn nở trong mẫu tai nghe mới nhất của họ để giảm trọng lượng và tăng độ bền của sản phẩm.

  • The construction company used expanded polystyrene as the main insulation material for the new community center, greatly reducing energy costs.

    Công ty xây dựng đã sử dụng polystyrene giãn nở làm vật liệu cách nhiệt chính cho trung tâm cộng đồng mới, giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng.

  • The performer's costume was made of expanded polystyrene for a futuristic and other-worldly look.

    Trang phục của người biểu diễn được làm bằng polystyrene nở ra tạo nên vẻ ngoài mang phong cách tương lai và siêu thực.

  • The shipment containing the electronic devices was surrounded with expanded polystyrene packaging to protect it from potential impact.

    Lô hàng chứa các thiết bị điện tử được bao quanh bằng bao bì polystyrene mở rộng để bảo vệ khỏi những tác động tiềm ẩn.

  • The structure of the model airplane was created using expanded polystyrene, providing a strong and lightweight framework.

    Cấu trúc của mô hình máy bay được tạo ra bằng cách sử dụng polystyrene giãn nở, tạo nên một khung chắc chắn và nhẹ.

  • The movie set design used a large amount of expanded polystyrene for its versatility and ability to be easily molded into different shapes.

    Thiết kế bối cảnh phim sử dụng một lượng lớn polystyrene nở vì tính linh hoạt và khả năng dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng khác nhau.

  • The hardware store sold a variety of expanded polystyrene products, including packing peanuts, insulation sheets, and molded shapes for craft and hobby projects.

    Cửa hàng kim khí bán nhiều loại sản phẩm polystyrene giãn nở, bao gồm xốp chèn hàng, tấm cách nhiệt và các hình dạng đúc sẵn cho các dự án thủ công và sở thích.

Từ, cụm từ liên quan