Định nghĩa của từ exit strategy

exit strategynoun

chiến lược thoát hiểm

/ˈeksɪt strætədʒi//ˈeksɪt strætədʒi/

Thuật ngữ "exit strategy" bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh, cụ thể là trong bối cảnh các hoạt động quân sự. Thuật ngữ này đề cập đến một kế hoạch được định trước để rút quân và tài nguyên khỏi một khu vực xung đột hoặc hoạt động. Cụm từ này trở nên phổ biến trong Chiến tranh Việt Nam vào những năm 1960 và 1970, khi chính phủ Hoa Kỳ phải đối mặt với sự chỉ trích ngày càng tăng vì không có kế hoạch rõ ràng để rút khỏi cuộc xung đột. Khái niệm về chiến lược thoát hiểm đã trở thành một cách để các nhà hoạch định chính sách chứng minh rằng họ có cách tiếp cận có trách nhiệm và chu đáo để chấm dứt can thiệp quân sự, và giảm thiểu rủi ro của các cuộc xung đột kéo dài và hậu quả không mong muốn. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong kinh doanh và đầu tư, để mô tả một kế hoạch rút khỏi một cơ hội, quan hệ đối tác hoặc đầu tư theo cách được tính toán và chiến lược.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing financial losses, the company announced an exit strategy involving the sale of non-core assets and downsizing of the workforce.

    Sau khi chịu tổn thất về tài chính, công ty đã công bố chiến lược thoát hiểm bao gồm việc bán các tài sản không cốt lõi và cắt giảm nhân sự.

  • The entrepreneur developed an exit strategy for his startup, which included finding a buyer who could continue expanding the business.

    Doanh nhân này đã xây dựng chiến lược thoát hiểm cho công ty khởi nghiệp của mình, bao gồm việc tìm kiếm một người mua có thể tiếp tục mở rộng hoạt động kinh doanh.

  • The government's exit strategy for the conflict zone included the withdrawal of troops and the deployment of peacekeepers.

    Chiến lược rút lui của chính phủ khỏi khu vực xung đột bao gồm rút quân và triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình.

  • The charity organization issued an exit strategy to gradually cease operation due to lack of funding and resources.

    Tổ chức từ thiện đã đưa ra chiến lược rút lui để dần dần ngừng hoạt động do thiếu kinh phí và nguồn lực.

  • The leader presented his exit strategy for the project, which involved terminating the project due to insufficient results and resources.

    Người lãnh đạo trình bày chiến lược thoát khỏi dự án, bao gồm việc chấm dứt dự án do kết quả và nguồn lực không đủ.

  • The business magnate revealed an exit strategy for his conglomerate, which allowed him to take a step back, hand over control, and enjoy retired life.

    Ông trùm kinh doanh đã tiết lộ chiến lược thoát hiểm cho tập đoàn của mình, cho phép ông lùi lại một bước, trao lại quyền kiểm soát và tận hưởng cuộc sống khi về hưu.

  • The creative agency devised an exit strategy that involved a merger with a larger organization to secure a better future for its clients and employees.

    Công ty sáng tạo đã đưa ra chiến lược thoát hiểm bằng cách sáp nhập với một tổ chức lớn hơn để đảm bảo tương lai tốt đẹp hơn cho khách hàng và nhân viên.

  • The political party proposed an exit strategy for the current rulers, which included a peaceful transition of power and the formation of a new government.

    Đảng chính trị đề xuất một chiến lược thoát hiểm cho những người cai trị hiện tại, bao gồm chuyển giao quyền lực một cách hòa bình và thành lập một chính phủ mới.

  • The sports organization devised an exit strategy for athletes who failed to perform, which focused on providing them with resources for a smooth transition into retirement.

    Tổ chức thể thao đã đưa ra một chiến lược thoát hiểm cho các vận động viên không đạt thành tích, tập trung vào việc cung cấp cho họ các nguồn lực để có thể chuyển đổi suôn sẻ sang giai đoạn nghỉ hưu.

  • The project manager shared an exit strategy for the project, which included a thorough evaluation of the results, a compilation of lessons learned, and a report of recommendations for future projects.

    Người quản lý dự án đã chia sẻ chiến lược thoát khỏi dự án, bao gồm đánh giá kỹ lưỡng kết quả, tổng hợp các bài học kinh nghiệm và báo cáo các khuyến nghị cho các dự án trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches