Định nghĩa của từ exit interview

exit interviewnoun

phỏng vấn ra đi

/ˈeksɪt ɪntəvjuː//ˈeksɪt ɪntərvjuː/

Thuật ngữ "exit interview" dùng để chỉ quá trình thu thập phản hồi từ những nhân viên sắp rời công ty. Cuộc phỏng vấn nhằm mục đích hiểu lý do khiến họ rời đi, xác định các lĩnh vực cần cải thiện và thu thập thông tin chi tiết về trải nghiệm chung của họ khi làm việc cho tổ chức. Khái niệm phỏng vấn khi nghỉ việc bắt nguồn từ những năm 1970 như một cách để các công ty hiểu rõ hơn lý do tại sao họ mất đi nhân tài và cách họ có thể ngăn ngừa những tình huống tương tự trong tương lai. Ý tưởng đằng sau các cuộc phỏng vấn khi nghỉ việc là cung cấp một quy trình có cấu trúc để thu thập phản hồi, đảm bảo rằng các công ty có thể tận dụng kiến ​​thức và kinh nghiệm của những nhân viên sắp nghỉ việc để cải thiện các hoạt động nhân sự và chiến lược gắn kết nhân viên nói chung. Theo thời gian, các cuộc phỏng vấn khi nghỉ việc đã phát triển để trở thành một công cụ quan trọng trong kho vũ khí nhân sự, giúp các công ty tránh được tình trạng luân chuyển nhân sự tốn kém, học hỏi và giữ chân những nhân viên có hiệu suất cao và cuối cùng là tạo ra một nền văn hóa làm việc tích cực và hiệu quả hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After completing their final shift, the company's human resources department scheduled an exit interview with the employee to obtain valuable feedback on their experience working there.

    Sau khi hoàn thành ca làm việc cuối cùng, phòng nhân sự của công ty đã lên lịch phỏng vấn khi nghỉ việc với nhân viên đó để có được phản hồi có giá trị về trải nghiệm làm việc tại đó.

  • The sales executive resigned from the company last week, and their exit interview revealed that they felt that the company's sales strategy was outdated and needed a major overhaul.

    Tuần trước, giám đốc bán hàng đã từ chức và cuộc phỏng vấn khi họ nghỉ việc cho thấy họ cảm thấy chiến lược bán hàng của công ty đã lỗi thời và cần phải thay đổi toàn diện.

  • The HR manager revealed that during the exit interview, the reputation of the company's management team was brought into question as the employee expressed concerns over their leadership skills.

    Người quản lý nhân sự tiết lộ rằng trong buổi phỏng vấn nghỉ việc, danh tiếng của đội ngũ quản lý công ty đã bị đặt dấu hỏi khi nhân viên bày tỏ lo ngại về kỹ năng lãnh đạo của họ.

  • After giving their notice, the marketing coordinator's exit interview shed light on their dissatisfaction with the company's lack of investment in new technologies and offered suggestions for improvement.

    Sau khi nộp đơn xin nghỉ việc, cuộc phỏng vấn của điều phối viên tiếp thị đã làm sáng tỏ sự không hài lòng của họ về việc công ty thiếu đầu tư vào công nghệ mới và đưa ra những đề xuất cải tiến.

  • During the exit interview, the accounts payable clerk expressed her gratitude for the opportunities she had been given but disclosed that the workload was too high and contributed to her decision to leave.

    Trong buổi phỏng vấn nghỉ việc, nhân viên phụ trách khoản phải trả đã bày tỏ lòng biết ơn vì những cơ hội đã được trao nhưng tiết lộ rằng khối lượng công việc quá lớn và là một trong những lý do khiến cô quyết định nghỉ việc.

  • The company's CEO shared that during her own exit interview, she was impressed by the honesty and candor of her former colleagues and learned valuable insights into the company's operations.

    Tổng giám đốc điều hành công ty chia sẻ rằng trong buổi phỏng vấn thôi việc của chính mình, bà rất ấn tượng trước sự trung thực và thẳng thắn của những đồng nghiệp cũ và học được những hiểu biết giá trị về hoạt động của công ty.

  • The exit interview with the receptionist revealed that she had been struggling with administrative tasks due to a lack of training and recommended that the company provide more comprehensive onboarding programs.

    Cuộc phỏng vấn với lễ tân khi nghỉ việc cho thấy cô ấy đang gặp khó khăn với các công việc hành chính do thiếu đào tạo và khuyến nghị công ty cung cấp các chương trình đào tạo toàn diện hơn.

  • Following the exit interview with the IT specialist, the company implemented changes based on her feedback that resulted in significant improvements in communication and collaboration within the department.

    Sau cuộc phỏng vấn với chuyên gia CNTT khi nghỉ việc, công ty đã thực hiện những thay đổi dựa trên phản hồi của cô ấy, mang lại những cải thiện đáng kể về giao tiếp và cộng tác trong phòng ban.

  • The sales development representative's exit interview revealed that they had been feeling undervalued and underappreciated and suggested that the company provide more regular feedback and recognition of their accomplishments.

    Cuộc phỏng vấn sau khi nghỉ việc của đại diện phát triển bán hàng cho thấy họ cảm thấy bị coi trọng và không được đánh giá cao, đồng thời đề xuất công ty nên cung cấp phản hồi và ghi nhận thường xuyên hơn những thành tích của họ.

  • The human resources director noted during the exit interview that many departing employees shared similar concerns about the company's work culture, prompting a review of the organization's policies and procedures in this area.

    Giám đốc nhân sự lưu ý trong buổi phỏng vấn khi nghỉ việc rằng nhiều nhân viên sắp nghỉ việc có chung mối quan tâm về văn hóa làm việc của công ty, thúc đẩy việc xem xét lại các chính sách và quy trình của tổ chức trong lĩnh vực này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches